hypokinesis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypokinesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm vận động cơ thể.
Definition (English Meaning)
Decreased bodily movement.
Ví dụ Thực tế với 'Hypokinesis'
-
"Hypokinesis is a common symptom in patients with Parkinson's disease."
"Giảm vận động là một triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh Parkinson."
-
"The patient exhibited hypokinesis in their lower extremities."
"Bệnh nhân biểu hiện giảm vận động ở các chi dưới."
-
"Hypokinesis can significantly impact a person's quality of life."
"Giảm vận động có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypokinesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypokinesis
- Adjective: hypokinetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypokinesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypokinesis thường liên quan đến các tình trạng y tế ảnh hưởng đến hệ thần kinh hoặc cơ xương, chẳng hạn như bệnh Parkinson, đột quỵ hoặc các tình trạng gây yếu cơ. Nó khác với akinesia (mất vận động) và bradykinesia (chậm vận động). Hypokinesis mô tả sự giảm về lượng hoặc phạm vi của chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (hypokinesis in patients with Parkinson's); with (hypokinesis associated with stroke)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypokinesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.