hyperlink
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperlink'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một liên kết từ một tệp hoặc tài liệu siêu văn bản đến một vị trí hoặc tệp khác, thường được kích hoạt bằng cách nhấp vào một từ hoặc hình ảnh được đánh dấu trên màn hình.
Definition (English Meaning)
A link from a hypertext file or document to another location or file, typically activated by clicking on a highlighted word or image on the screen.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperlink'
-
"Click on the hyperlink to access the online article."
"Nhấp vào siêu liên kết để truy cập bài viết trực tuyến."
-
"The email contained a hyperlink to the company's website."
"Email có chứa một siêu liên kết đến trang web của công ty."
-
"I need to hyperlink this text to another page."
"Tôi cần tạo siêu liên kết cho văn bản này đến một trang khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperlink'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperlink
- Verb: hyperlink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperlink'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperlink thường được sử dụng để kết nối các trang web, tài liệu hoặc vị trí khác nhau trong cùng một tài liệu. Nó tạo ra một mạng lưới thông tin cho phép người dùng dễ dàng điều hướng giữa các nguồn tài nguyên khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Dùng để chỉ đích đến của liên kết (ví dụ: hyperlink to a website). in: Dùng để chỉ nơi chứa liên kết (ví dụ: hyperlink in a document).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperlink'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy hyperlinking relevant sources in my articles.
|
Tôi thích tạo siêu liên kết đến các nguồn liên quan trong các bài viết của mình. |
| Phủ định |
She avoids hyperlinking to unreliable websites.
|
Cô ấy tránh tạo siêu liên kết đến các trang web không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Do you mind hyperlinking this document to the main database?
|
Bạn có phiền tạo siêu liên kết tài liệu này đến cơ sở dữ liệu chính không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to hyperlink this text to the main page.
|
Tôi sẽ tạo siêu liên kết cho đoạn văn bản này đến trang chủ. |
| Phủ định |
She is not going to hyperlink the image because it's already linked.
|
Cô ấy sẽ không tạo siêu liên kết cho hình ảnh này vì nó đã được liên kết rồi. |
| Nghi vấn |
Are they going to hyperlink the keywords in the article?
|
Họ có định tạo siêu liên kết cho các từ khóa trong bài viết không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to manually type website addresses before hyperlinks became common.
|
Mọi người từng phải tự gõ địa chỉ trang web trước khi các siêu liên kết trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
I didn't use to understand how to create a hyperlink, but now I do.
|
Tôi đã từng không hiểu cách tạo một siêu liên kết, nhưng bây giờ thì tôi đã hiểu. |
| Nghi vấn |
Did web designers use to hyperlink images to other websites in the early days of the internet?
|
Các nhà thiết kế web có từng sử dụng hình ảnh siêu liên kết đến các trang web khác trong những ngày đầu của internet không? |