activated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Activated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được kích hoạt hoặc làm cho hoạt động.
Definition (English Meaning)
Having been made active or operative.
Ví dụ Thực tế với 'Activated'
-
"The alarm system was activated by the motion sensor."
"Hệ thống báo động đã được kích hoạt bởi cảm biến chuyển động."
-
"Once the code is entered, the system is activated."
"Khi mã được nhập, hệ thống sẽ được kích hoạt."
-
"The enzyme is activated by a change in pH."
"Enzyme được kích hoạt bởi sự thay đổi độ pH."
Từ loại & Từ liên quan của 'Activated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: activate
- Adjective: activated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Activated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một thiết bị, hệ thống, hoặc quá trình đã bắt đầu hoạt động hoặc đã được bật. Nó nhấn mạnh trạng thái đã được kích hoạt, chứ không phải hành động kích hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`activated by`: được kích hoạt bởi một tác nhân nào đó. `activated with`: được kích hoạt với một công cụ hoặc phương pháp nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Activated'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the security system was activated surprised everyone.
|
Việc hệ thống an ninh được kích hoạt đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the alarm was activated or not wasn't clear at first.
|
Liệu báo động đã được kích hoạt hay chưa lúc đầu không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the emergency broadcast system was activated remains a mystery.
|
Tại sao hệ thống phát sóng khẩn cấp được kích hoạt vẫn còn là một bí ẩn. |