(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperoxia
C1

hyperoxia

noun

Nghĩa tiếng Việt

thừa oxy tăng oxy máu tình trạng oxy cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperoxia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nồng độ oxy trong máu hoặc các mô khác cao bất thường.

Definition (English Meaning)

An abnormally high concentration of oxygen in the blood or other tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperoxia'

  • "Hyperoxia can be harmful, especially in premature infants."

    "Tình trạng thừa oxy có thể gây hại, đặc biệt là ở trẻ sinh non."

  • "The patient developed hyperoxia after being placed on a high-flow oxygen system."

    "Bệnh nhân bị thừa oxy sau khi được đặt vào hệ thống oxy lưu lượng cao."

  • "Hyperoxia is a common concern in neonatal intensive care units."

    "Tình trạng thừa oxy là một mối lo ngại phổ biến trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperoxia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperoxia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

oxygen toxicity(ngộ độc oxy)
retinopathy of prematurity(bệnh võng mạc ở trẻ sinh non)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperoxia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperoxia thường xảy ra khi bệnh nhân được cung cấp oxy bổ sung, chẳng hạn như trong điều trị các bệnh hô hấp. Tuy nhiên, nếu nồng độ oxy quá cao có thể gây ra các biến chứng, đặc biệt là ở trẻ sinh non (bệnh võng mạc ở trẻ sinh non) và những người được thở máy trong thời gian dài (tổn thương phổi do oxy). Cần phân biệt với 'hypoxia' (thiếu oxy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi mà hyperoxia xảy ra, ví dụ: 'Hyperoxia in premature infants can lead to retinopathy of prematurity.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperoxia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)