hyperoxia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperoxia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng nồng độ oxy trong máu hoặc các mô khác cao bất thường.
Definition (English Meaning)
An abnormally high concentration of oxygen in the blood or other tissues.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperoxia'
-
"Hyperoxia can be harmful, especially in premature infants."
"Tình trạng thừa oxy có thể gây hại, đặc biệt là ở trẻ sinh non."
-
"The patient developed hyperoxia after being placed on a high-flow oxygen system."
"Bệnh nhân bị thừa oxy sau khi được đặt vào hệ thống oxy lưu lượng cao."
-
"Hyperoxia is a common concern in neonatal intensive care units."
"Tình trạng thừa oxy là một mối lo ngại phổ biến trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperoxia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperoxia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperoxia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperoxia thường xảy ra khi bệnh nhân được cung cấp oxy bổ sung, chẳng hạn như trong điều trị các bệnh hô hấp. Tuy nhiên, nếu nồng độ oxy quá cao có thể gây ra các biến chứng, đặc biệt là ở trẻ sinh non (bệnh võng mạc ở trẻ sinh non) và những người được thở máy trong thời gian dài (tổn thương phổi do oxy). Cần phân biệt với 'hypoxia' (thiếu oxy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi mà hyperoxia xảy ra, ví dụ: 'Hyperoxia in premature infants can lead to retinopathy of prematurity.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperoxia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.