hyperplasia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperplasia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng sinh; sự phì đại (của một cơ quan hoặc mô) do sự gia tăng tỷ lệ sinh sản của các tế bào của nó, thường là giai đoạn ban đầu trong sự phát triển của ung thư.
Definition (English Meaning)
The enlargement of an organ or tissue caused by an increase in the reproduction rate of its cells, often as an initial stage in the development of cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperplasia'
-
"Benign prostatic hyperplasia is a common condition in older men."
"Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính là một tình trạng phổ biến ở nam giới lớn tuổi."
-
"Endometrial hyperplasia can increase the risk of uterine cancer."
"Tăng sản nội mạc tử cung có thể làm tăng nguy cơ ung thư tử cung."
-
"Gingival hyperplasia can be a side effect of certain medications."
"Tăng sản nướu răng có thể là một tác dụng phụ của một số loại thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperplasia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperplasia
- Adjective: hyperplastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperplasia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperplasia đề cập đến sự gia tăng số lượng tế bào trong một cơ quan hoặc mô, dẫn đến sự tăng kích thước của cơ quan hoặc mô đó. Nó khác với hypertrophy, đề cập đến sự tăng kích thước của các tế bào riêng lẻ. Hyperplasia có thể là một phản ứng sinh lý bình thường đối với một kích thích (ví dụ, sự tăng sinh của tế bào tuyến vú trong thời kỳ mang thai) hoặc có thể là một quá trình bệnh lý (ví dụ, sự tăng sinh của tế bào nội mạc tử cung trong tăng sản nội mạc tử cung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hyperplasia *of* (của) thường được sử dụng để chỉ cơ quan hoặc mô bị ảnh hưởng (ví dụ: hyperplasia of the prostate). Hyperplasia *in* (ở) thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà sự tăng sinh xảy ra (ví dụ: hyperplasia in the bone marrow).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperplasia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.