(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypertrophy
C1

hypertrophy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phì đại chứng phì đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypertrophy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phì đại của một cơ quan hoặc mô do sự gia tăng kích thước của các tế bào.

Definition (English Meaning)

The enlargement of an organ or tissue from the increase in size of its cells.

Ví dụ Thực tế với 'Hypertrophy'

  • "Weightlifting can lead to muscle hypertrophy."

    "Nâng tạ có thể dẫn đến phì đại cơ bắp."

  • "Cardiac hypertrophy can be a sign of high blood pressure."

    "Phì đại tim có thể là một dấu hiệu của huyết áp cao."

  • "The athlete developed muscle hypertrophy through intense training."

    "Vận động viên đã phát triển phì đại cơ bắp thông qua tập luyện cường độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypertrophy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypertrophy
  • Adjective: hypertrophic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enlargement(sự mở rộng, sự phình to)
increase(sự tăng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hyperplasia(tăng sản (tăng số lượng tế bào))
muscle growth(sự phát triển cơ bắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Hypertrophy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypertrophy đề cập đến sự tăng kích thước của các tế bào, không phải số lượng tế bào (điều này được gọi là hyperplasia). Nó thường là một phản ứng thích nghi với việc tăng nhu cầu chức năng hoặc kích thích cụ thể. Trong ngữ cảnh thể hình, hypertrophy đề cập đến sự tăng trưởng cơ bắp do tập luyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Hypertrophy of" được sử dụng để chỉ rõ cơ quan hoặc mô bị phì đại. Ví dụ: hypertrophy of the heart, hypertrophy of the left ventricle.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypertrophy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)