(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypnopompic hallucinations
C1

hypnopompic hallucinations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ảo giác hypnopompic ảo giác lúc thức giấc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypnopompic hallucinations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảo giác xảy ra khi thức dậy.

Definition (English Meaning)

Hallucinations that occur when waking up.

Ví dụ Thực tế với 'Hypnopompic hallucinations'

  • "He experienced hypnopompic hallucinations every morning, often seeing shadowy figures in his room."

    "Anh ấy trải qua ảo giác hypnopompic mỗi sáng, thường nhìn thấy những bóng người mờ ảo trong phòng."

  • "The doctor asked if she had ever experienced hypnopompic hallucinations."

    "Bác sĩ hỏi liệu cô ấy đã từng trải qua ảo giác hypnopompic chưa."

  • "Hypnopompic hallucinations can be a symptom of a sleep disorder."

    "Ảo giác hypnopompic có thể là một triệu chứng của rối loạn giấc ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypnopompic hallucinations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Hypnopompic hallucinations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ảo giác hypnopompic là những trải nghiệm giác quan sống động xảy ra trong trạng thái chuyển tiếp từ giấc ngủ sang thức giấc. Chúng có thể bao gồm ảo ảnh thị giác, thính giác, xúc giác hoặc khứu giác. Chúng khác với ảo giác hypnagogic, xảy ra khi chìm vào giấc ngủ. Ảo giác hypnopompic thường liên quan đến chứng ngủ rũ, rối loạn lo âu hoặc lạm dụng chất kích thích, nhưng cũng có thể xảy ra ở những người khỏe mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypnopompic hallucinations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)