(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sleep paralysis
C1

sleep paralysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

bóng đè chứng bóng đè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleep paralysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng bóng đè, tình trạng tạm thời mất khả năng cử động hoặc nói khi bạn đang thức giấc hoặc chìm vào giấc ngủ.

Definition (English Meaning)

A temporary inability to move or speak that occurs when you are waking up or falling asleep.

Ví dụ Thực tế với 'Sleep paralysis'

  • "She experienced sleep paralysis with vivid hallucinations."

    "Cô ấy trải qua chứng bóng đè với những ảo giác sống động."

  • "Sleep paralysis can be a frightening experience."

    "Chứng bóng đè có thể là một trải nghiệm đáng sợ."

  • "Research suggests that stress and sleep deprivation can trigger sleep paralysis."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng căng thẳng và thiếu ngủ có thể gây ra chứng bóng đè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sleep paralysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sleep paralysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

narcolepsy(chứng ngủ rũ)
insomnia(chứng mất ngủ)
REM sleep(giấc ngủ REM)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sleep paralysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sleep paralysis is a parasomnia, an abnormal event that happens during sleep. It involves a disconnect between the mind being awake while the body remains in sleep mode. It's often accompanied by hallucinations and a feeling of dread. It is a specific medical term, not interchangeable with general feelings of being stuck or unable to move freely.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with during

"with" is often used to describe accompanying symptoms (e.g., sleep paralysis with hallucinations). "during" indicates when the paralysis occurs (e.g., sleep paralysis during REM sleep).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleep paralysis'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sleep paralysis: a terrifying experience where one is conscious but unable to move.
Liệt giường: một trải nghiệm kinh hoàng khi một người tỉnh táo nhưng không thể cử động.
Phủ định
I don't suffer from sleep paralysis: a condition many find incredibly frightening.
Tôi không bị chứng liệt giường: một tình trạng mà nhiều người thấy vô cùng đáng sợ.
Nghi vấn
Is sleep paralysis: a common sleep disorder, something you have ever experienced?
Liệt giường: một rối loạn giấc ngủ phổ biến, có phải là điều bạn từng trải qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)