(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypnosis
C1

hypnosis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thôi miên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypnosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái ý thức trong đó một người dường như mất khả năng hành động tự nguyện và rất dễ tiếp thu sự gợi ý hoặc chỉ dẫn. Việc sử dụng nó trong trị liệu, thường để phục hồi những ký ức bị kìm nén hoặc để cho phép sửa đổi hành vi, đã được hồi sinh nhưng vẫn còn gây tranh cãi.

Definition (English Meaning)

A state of consciousness in which a person apparently loses the power of voluntary action and is highly responsive to suggestion or direction. Its use in therapy, typically to recover suppressed memories or to allow modification of behavior, has been revived but is still controversial.

Ví dụ Thực tế với 'Hypnosis'

  • "She underwent hypnosis to quit smoking."

    "Cô ấy đã trải qua thôi miên để bỏ thuốc lá."

  • "The therapist used hypnosis to help the patient deal with their anxiety."

    "Nhà trị liệu đã sử dụng thôi miên để giúp bệnh nhân đối phó với sự lo lắng của họ."

  • "Hypnosis can be a powerful tool for behavioral change."

    "Thôi miên có thể là một công cụ mạnh mẽ để thay đổi hành vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypnosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypnosis
  • Adjective: hypnotic
  • Adverb: hypnotically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

suggestion(gợi ý)
trance(trạng thái thôi miên)
therapy(liệu pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypnosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypnosis là một trạng thái tinh thần đặc biệt, khác với giấc ngủ thông thường. Nó liên quan đến sự tập trung cao độ, tăng cường khả năng gợi ý và giảm nhận thức về môi trường xung quanh. Trạng thái này có thể được gây ra bởi một nhà thôi miên (hypnotist) hoặc bằng phương pháp tự thôi miên (self-hypnosis). Sự khác biệt chính giữa hypnosis và các trạng thái thư giãn khác là mức độ tập trung và khả năng tiếp thu gợi ý cao hơn nhiều trong hypnosis.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

under hypnosis: chỉ trạng thái đang bị thôi miên. in hypnosis: tương tự như under hypnosis, nhấn mạnh vào trạng thái đang thôi miên. Ví dụ: She was under hypnosis during the therapy session. He achieved a relaxed state in hypnosis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypnosis'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the hypnotic music was playing, she fell into a deep state of hypnosis.
Bởi vì tiếng nhạc thôi miên đang phát, cô ấy đã rơi vào trạng thái thôi miên sâu.
Phủ định
Even though he tried to achieve hypnosis, he couldn't relax enough to let go of his conscious control.
Mặc dù anh ấy đã cố gắng đạt được trạng thái thôi miên, anh ấy không thể thư giãn đủ để buông bỏ sự kiểm soát ý thức của mình.
Nghi vấn
If I use a pendulum, will it help induce hypnosis more quickly?
Nếu tôi sử dụng con lắc, liệu nó có giúp gây ra trạng thái thôi miên nhanh hơn không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the hypnotic effect of the music is amazing!
Wow, hiệu ứng thôi miên của âm nhạc thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh, I didn't realize hypnosis could be used for therapy.
Ồ, tôi không nhận ra thôi miên có thể được sử dụng để trị liệu.
Nghi vấn
Hey, can hypnosis actually help people quit smoking?
Này, thôi miên có thực sự giúp mọi người bỏ thuốc lá được không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hypnosis can be a powerful tool for managing pain.
Liệu pháp thôi miên có thể là một công cụ mạnh mẽ để kiểm soát cơn đau.
Phủ định
Why isn't hypnosis more widely used in medical treatments?
Tại sao thôi miên không được sử dụng rộng rãi hơn trong các phương pháp điều trị y tế?
Nghi vấn
Under what circumstances is hypnosis most effective?
Trong những trường hợp nào thì thôi miên hiệu quả nhất?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The therapist will be using hypnotic techniques to help her relax.
Nhà trị liệu sẽ sử dụng các kỹ thuật thôi miên để giúp cô ấy thư giãn.
Phủ định
I won't be undergoing hypnosis during the surgery; I'll be fully conscious.
Tôi sẽ không trải qua thôi miên trong quá trình phẫu thuật; tôi sẽ hoàn toàn tỉnh táo.
Nghi vấn
Will the speaker be talking hypnotically to influence the audience?
Liệu người diễn thuyết có đang nói một cách thôi miên để gây ảnh hưởng đến khán giả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)