hypochlorite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypochlorite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Muối hoặc este của axit hypoclorơ.
Definition (English Meaning)
A salt or ester of hypochlorous acid.
Ví dụ Thực tế với 'Hypochlorite'
-
"Sodium hypochlorite is commonly used as a bleaching agent."
"Natri hypoclorit thường được sử dụng làm chất tẩy trắng."
-
"Calcium hypochlorite is used for water treatment."
"Canxi hypoclorit được sử dụng để xử lý nước."
-
"Hypochlorite solutions should be handled with care."
"Các dung dịch hypoclorit nên được xử lý cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypochlorite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypochlorite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypochlorite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypochlorite là một hợp chất hóa học chứa ion hypochlorite (ClO⁻). Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa và chất khử trùng. Các hypochlorite phổ biến bao gồm natri hypoclorit (nước javel) và canxi hypoclorit.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ ra nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'a solution of hypochlorite'. Khi đi với 'as', nó chỉ ra mục đích sử dụng. Ví dụ: 'used as a disinfectant'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypochlorite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.