(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypochlorite
C1

hypochlorite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hypoclorit muối hypoclorit hợp chất hypoclorit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypochlorite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Muối hoặc este của axit hypoclorơ.

Definition (English Meaning)

A salt or ester of hypochlorous acid.

Ví dụ Thực tế với 'Hypochlorite'

  • "Sodium hypochlorite is commonly used as a bleaching agent."

    "Natri hypoclorit thường được sử dụng làm chất tẩy trắng."

  • "Calcium hypochlorite is used for water treatment."

    "Canxi hypoclorit được sử dụng để xử lý nước."

  • "Hypochlorite solutions should be handled with care."

    "Các dung dịch hypoclorit nên được xử lý cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypochlorite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypochlorite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bleach(chất tẩy trắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chlorine(clo)
acid(axit)
oxidant(chất oxy hóa)
disinfectant(chất khử trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Hypochlorite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypochlorite là một hợp chất hóa học chứa ion hypochlorite (ClO⁻). Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa và chất khử trùng. Các hypochlorite phổ biến bao gồm natri hypoclorit (nước javel) và canxi hypoclorit.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Khi đi với 'of', nó chỉ ra nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'a solution of hypochlorite'. Khi đi với 'as', nó chỉ ra mục đích sử dụng. Ví dụ: 'used as a disinfectant'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypochlorite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)