(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ester
C1

ester

noun

Nghĩa tiếng Việt

este
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ester'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hữu cơ được tạo ra bằng cách thay thế hydro của một axit bằng một nhóm alkyl hoặc nhóm hữu cơ khác.

Definition (English Meaning)

An organic compound made by replacing the hydrogen of an acid by an alkyl or other organic group.

Ví dụ Thực tế với 'Ester'

  • "Ethyl acetate is a common ester used as a solvent."

    "Ethyl acetate là một ester phổ biến được sử dụng làm dung môi."

  • "Many esters are used as artificial flavorings."

    "Nhiều ester được sử dụng làm hương liệu nhân tạo."

  • "The characteristic aroma of fruits is often due to the presence of esters."

    "Hương thơm đặc trưng của trái cây thường là do sự hiện diện của các ester."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ester'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ester
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Ester'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ester là sản phẩm của phản ứng este hóa, thường là giữa một axit cacboxylic và một alcohol. Các ester thường có mùi thơm và được sử dụng trong hương liệu và dung môi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'ester of' thường được sử dụng để chỉ ra axit và alcohol tạo thành ester đó (ví dụ: 'ethyl acetate is an ester of acetic acid and ethanol'). 'ester in' thường được sử dụng để chỉ ester có trong một hợp chất hoặc hỗn hợp (ví dụ: 'esters in perfumes contribute to their fragrance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ester'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)