hypodermic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypodermic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được đưa vào vùng ngay dưới da.
Definition (English Meaning)
Relating to or introduced into the area immediately beneath the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Hypodermic'
-
"The nurse used a hypodermic needle to administer the vaccine."
"Y tá sử dụng kim tiêm dưới da để tiêm vắc-xin."
-
"Hypodermic injections are a common method of delivering medication."
"Tiêm dưới da là một phương pháp phổ biến để đưa thuốc vào cơ thể."
-
"The doctor explained the hypodermic procedure to the patient."
"Bác sĩ giải thích quy trình tiêm dưới da cho bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypodermic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hypodermic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypodermic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hypodermic' thường được sử dụng để mô tả các dụng cụ y tế như kim tiêm, ống tiêm được thiết kế để đưa thuốc trực tiếp vào dưới da. Nó nhấn mạnh vị trí tiêm là lớp mô dưới da, cho phép thuốc hấp thụ nhanh chóng hơn so với đường uống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypodermic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the hypodermic needle was surprisingly painless!
|
Ồ, cái kim tiêm dưới da lại không đau chút nào! |
| Phủ định |
Alas, there wasn't a hypodermic syringe available.
|
Tiếc thay, lại không có ống tiêm dưới da nào cả. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a hypodermic injection?
|
Này, đó có phải là một mũi tiêm dưới da không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor had been using hypodermic needles to administer the medication for hours before the new guidelines were released.
|
Bác sĩ đã sử dụng kim tiêm dưới da để tiêm thuốc hàng giờ trước khi các hướng dẫn mới được ban hành. |
| Phủ định |
The nurse hadn't been relying on hypodermic injections to manage the patient's pain before discovering a better alternative.
|
Y tá đã không dựa vào tiêm dưới da để kiểm soát cơn đau của bệnh nhân trước khi phát hiện ra một phương pháp thay thế tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been studying the effects of hypodermic drug delivery on the subjects for very long?
|
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của việc đưa thuốc dưới da lên các đối tượng trong một thời gian dài chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor uses a hypodermic needle for injections.
|
Bác sĩ sử dụng kim tiêm dưới da để tiêm. |
| Phủ định |
He does not like the feeling of hypodermic injections.
|
Anh ấy không thích cảm giác tiêm dưới da. |
| Nghi vấn |
Does she need a hypodermic injection today?
|
Hôm nay cô ấy có cần tiêm dưới da không? |