subcutaneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subcutaneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dưới da
Definition (English Meaning)
Under the skin
Ví dụ Thực tế với 'Subcutaneous'
-
"The doctor administered a subcutaneous injection of insulin."
"Bác sĩ đã tiêm insulin dưới da."
-
"Subcutaneous fat helps to insulate the body."
"Mỡ dưới da giúp cách nhiệt cơ thể."
-
"A subcutaneous implant can deliver medication over a long period."
"Một thiết bị cấy ghép dưới da có thể cung cấp thuốc trong một thời gian dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subcutaneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subcutaneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subcutaneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subcutaneous' mô tả vị trí của một cái gì đó nằm ngay dưới lớp da. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tiêm, cấy ghép hoặc các cấu trúc giải phẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subcutaneous'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The subcutaneous tissue was affected by the infection.
|
Mô dưới da đã bị ảnh hưởng bởi nhiễm trùng. |
| Phủ định |
The subcutaneous fat layer is not usually penetrated during a standard blood draw.
|
Lớp mỡ dưới da thường không bị xuyên thủng trong quá trình lấy máu tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Was the subcutaneous injection site cleaned before the procedure?
|
Vị trí tiêm dưới da đã được làm sạch trước khi thực hiện thủ thuật chưa? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will be injecting the medication subcutaneously, ensuring it's absorbed slowly.
|
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc dưới da, đảm bảo thuốc được hấp thụ từ từ. |
| Phủ định |
The nurse won't be administering the vaccine subcutaneously; she'll be using an intramuscular injection instead.
|
Y tá sẽ không tiêm vắc-xin dưới da; thay vào đó, cô ấy sẽ sử dụng tiêm bắp. |
| Nghi vấn |
Will the new treatment be applied subcutaneously to minimize side effects?
|
Liệu phương pháp điều trị mới sẽ được áp dụng dưới da để giảm thiểu tác dụng phụ? |