(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subcutaneous
C1

subcutaneous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dưới da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subcutaneous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dưới da

Definition (English Meaning)

Under the skin

Ví dụ Thực tế với 'Subcutaneous'

  • "The doctor administered a subcutaneous injection of insulin."

    "Bác sĩ đã tiêm insulin dưới da."

  • "Subcutaneous fat helps to insulate the body."

    "Mỡ dưới da giúp cách nhiệt cơ thể."

  • "A subcutaneous implant can deliver medication over a long period."

    "Một thiết bị cấy ghép dưới da có thể cung cấp thuốc trong một thời gian dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subcutaneous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: subcutaneous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Subcutaneous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subcutaneous' mô tả vị trí của một cái gì đó nằm ngay dưới lớp da. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tiêm, cấy ghép hoặc các cấu trúc giải phẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subcutaneous'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The subcutaneous tissue was affected by the infection.
Mô dưới da đã bị ảnh hưởng bởi nhiễm trùng.
Phủ định
The subcutaneous fat layer is not usually penetrated during a standard blood draw.
Lớp mỡ dưới da thường không bị xuyên thủng trong quá trình lấy máu tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Was the subcutaneous injection site cleaned before the procedure?
Vị trí tiêm dưới da đã được làm sạch trước khi thực hiện thủ thuật chưa?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will be injecting the medication subcutaneously, ensuring it's absorbed slowly.
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc dưới da, đảm bảo thuốc được hấp thụ từ từ.
Phủ định
The nurse won't be administering the vaccine subcutaneously; she'll be using an intramuscular injection instead.
Y tá sẽ không tiêm vắc-xin dưới da; thay vào đó, cô ấy sẽ sử dụng tiêm bắp.
Nghi vấn
Will the new treatment be applied subcutaneously to minimize side effects?
Liệu phương pháp điều trị mới sẽ được áp dụng dưới da để giảm thiểu tác dụng phụ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)