intradermal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intradermal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm, xảy ra hoặc được thực hiện bên trong hoặc giữa các lớp da.
Definition (English Meaning)
Situated, occurring, or done within or between the layers of the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Intradermal'
-
"An intradermal injection is often used for tuberculosis testing."
"Tiêm trong da thường được sử dụng để xét nghiệm bệnh lao."
-
"The doctor administered an intradermal injection of the vaccine."
"Bác sĩ đã tiêm trong da vắc-xin."
-
"The Mantoux test is performed using an intradermal injection."
"Xét nghiệm Mantoux được thực hiện bằng cách tiêm trong da."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intradermal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intradermal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intradermal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intradermal' mô tả vị trí hoặc phương pháp liên quan đến việc đưa chất vào da, cụ thể là vào lớp bì (dermis) nằm giữa lớp biểu bì (epidermis) và lớp hạ bì (hypodermis). Nó thường được sử dụng để mô tả các loại tiêm và xét nghiệm da. Không giống như tiêm dưới da (subcutaneous), tiêm intradermal được đưa vào nông hơn, và khác với tiêm bắp (intramuscular) đi sâu hơn vào cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intradermal for' thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của phương pháp tiêm, ví dụ: 'intradermal for allergy testing'. 'Intradermal in' dùng để chỉ vị trí tiêm, ví dụ 'intradermal in the forearm'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intradermal'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The injection site, which showed a clear intradermal wheal, indicated successful administration of the allergy test.
|
Vị trí tiêm, nơi cho thấy một nốt sần trong da rõ ràng, cho thấy việc thực hiện thành công kiểm tra dị ứng. |
| Phủ định |
The rash, which did not exhibit an intradermal reaction, was likely caused by something other than the injected substance.
|
Phát ban, mà không thể hiện phản ứng trong da, có khả năng do một thứ gì đó khác với chất được tiêm gây ra. |
| Nghi vấn |
Is this the area where the intradermal tuberculin test was administered?
|
Đây có phải là khu vực nơi đã thực hiện kiểm tra tuberculin trong da không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This intradermal injection is less painful than a subcutaneous one.
|
Tiêm trong da này ít đau hơn so với tiêm dưới da. |
| Phủ định |
That intradermal reaction is not what we expected to see.
|
Phản ứng trong da đó không phải là điều chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this intradermal test necessary for all patients?
|
Xét nghiệm trong da này có cần thiết cho tất cả bệnh nhân không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor confirmed that the patient had an intradermal injection.
|
Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân đã được tiêm trong da. |
| Phủ định |
Never before had such a severe intradermal reaction been observed in this patient.
|
Chưa bao giờ một phản ứng trong da nghiêm trọng như vậy được quan sát thấy ở bệnh nhân này. |
| Nghi vấn |
Should intradermal tests be performed, ensure the patient has no allergies.
|
Nếu các xét nghiệm trong da được thực hiện, hãy đảm bảo bệnh nhân không bị dị ứng. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor confirmed the injection was intradermal.
|
Bác sĩ xác nhận mũi tiêm là tiêm trong da. |
| Phủ định |
The rash isn't intradermal; it seems to be on the surface of the skin.
|
Phát ban không phải là trong da; có vẻ như nó ở trên bề mặt da. |
| Nghi vấn |
Is the reaction intradermal, or is it subcutaneous?
|
Phản ứng là trong da, hay là dưới da? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is currently injecting the medication using an intradermal technique.
|
Bác sĩ hiện đang tiêm thuốc bằng kỹ thuật tiêm trong da. |
| Phủ định |
She isn't performing an intradermal test right now because the patient is allergic.
|
Cô ấy hiện không thực hiện xét nghiệm trong da vì bệnh nhân bị dị ứng. |
| Nghi vấn |
Are they using an intradermal approach for this allergy test?
|
Họ có đang sử dụng phương pháp tiêm trong da cho xét nghiệm dị ứng này không? |