hyposmia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyposmia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm khả năng ngửi.
Definition (English Meaning)
Reduced ability to smell.
Ví dụ Thực tế với 'Hyposmia'
-
"The patient complained of hyposmia after recovering from the flu."
"Bệnh nhân phàn nàn về chứng suy giảm khứu giác sau khi hồi phục từ bệnh cúm."
-
"Hyposmia can significantly impact a person's quality of life."
"Suy giảm khứu giác có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"Treatment for hyposmia depends on the underlying cause."
"Điều trị chứng suy giảm khứu giác phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyposmia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyposmia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyposmia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyposmia là tình trạng giảm khả năng phát hiện mùi. Nó khác với anosmia (mất khứu giác hoàn toàn) và parosmia (khứu giác bị bóp méo). Hyposmia có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên, polyp mũi, chấn thương đầu và các bệnh thần kinh. Mức độ suy giảm khứu giác có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hyposmia of X' chỉ ra sự suy giảm khứu giác của X. 'Hyposmia due to Y' chỉ ra nguyên nhân gây ra sự suy giảm khứu giác là Y.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyposmia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.