(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyposmia
C1

hyposmia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm khứu giác giảm khả năng ngửi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyposmia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm khả năng ngửi.

Definition (English Meaning)

Reduced ability to smell.

Ví dụ Thực tế với 'Hyposmia'

  • "The patient complained of hyposmia after recovering from the flu."

    "Bệnh nhân phàn nàn về chứng suy giảm khứu giác sau khi hồi phục từ bệnh cúm."

  • "Hyposmia can significantly impact a person's quality of life."

    "Suy giảm khứu giác có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."

  • "Treatment for hyposmia depends on the underlying cause."

    "Điều trị chứng suy giảm khứu giác phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyposmia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyposmia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduced sense of smell(giảm khả năng ngửi)

Trái nghĩa (Antonyms)

hyperosmia(tăng độ nhạy cảm với mùi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyposmia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyposmia là tình trạng giảm khả năng phát hiện mùi. Nó khác với anosmia (mất khứu giác hoàn toàn) và parosmia (khứu giác bị bóp méo). Hyposmia có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên, polyp mũi, chấn thương đầu và các bệnh thần kinh. Mức độ suy giảm khứu giác có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

'Hyposmia of X' chỉ ra sự suy giảm khứu giác của X. 'Hyposmia due to Y' chỉ ra nguyên nhân gây ra sự suy giảm khứu giác là Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyposmia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)