(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parosmia
C1

parosmia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng loạn khứu giác rối loạn khứu giác biến dạng khứu giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parosmia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự biến dạng của khứu giác, trong đó những mùi quen thuộc bị cảm nhận là khó chịu.

Definition (English Meaning)

A distortion of the sense of smell, in which familiar odors are perceived as unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Parosmia'

  • "She experienced parosmia after recovering from COVID-19, causing her to find the smell of coffee repulsive."

    "Cô ấy bị chứng parosmia sau khi hồi phục từ COVID-19, khiến cô ấy thấy mùi cà phê rất kinh tởm."

  • "Parosmia can significantly affect a person's quality of life."

    "Chứng parosmia có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."

  • "The doctor diagnosed him with parosmia after he complained about distorted smells."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng parosmia sau khi anh ấy phàn nàn về những mùi bị bóp méo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parosmia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parosmia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Parosmia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parosmia là một chứng rối loạn khứu giác, khác với anosmia (mất khứu giác hoàn toàn) và hyposmia (giảm khả năng ngửi). Nó đặc trưng bởi việc nhận thức sai lệch về mùi; mùi vốn dễ chịu có thể bị cảm nhận là hôi thối, hoặc mùi có thể bị bóp méo hoàn toàn. Parosmia thường xảy ra sau khi bị nhiễm virus đường hô hấp trên, chấn thương đầu hoặc các bệnh thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after due to

After: Parosmia có thể xảy ra sau (after) một bệnh nhiễm trùng. Due to: Parosmia có thể phát triển do (due to) chấn thương đầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parosmia'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Parosmia is a frustrating condition that distorts the sense of smell.
Chứng parosmia là một tình trạng khó chịu làm sai lệch khứu giác.
Phủ định
He doesn't have parosmia; his sense of smell is completely normal.
Anh ấy không bị parosmia; khứu giác của anh ấy hoàn toàn bình thường.
Nghi vấn
Is parosmia causing her to experience pleasant smells as foul?
Có phải chứng parosmia đang khiến cô ấy cảm nhận những mùi dễ chịu thành khó chịu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)