(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iconic
C1

iconic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mang tính biểu tượng biểu tượng có tính biểu tượng được xem là biểu tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iconic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất nổi tiếng hoặc phổ biến, đặc biệt được coi là đại diện cho những ý kiến cụ thể hoặc một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

Very famous or popular, especially being considered to represent particular opinions or a particular time

Ví dụ Thực tế với 'Iconic'

  • "Marilyn Monroe is an iconic figure in American popular culture."

    "Marilyn Monroe là một nhân vật mang tính biểu tượng trong văn hóa đại chúng Mỹ."

  • "The Eiffel Tower is an iconic landmark in Paris."

    "Tháp Eiffel là một địa danh mang tính biểu tượng ở Paris."

  • "That scene from the movie is truly iconic."

    "Cảnh đó trong phim thực sự mang tính biểu tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iconic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: iconic
  • Adverb: iconically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

representative(tính đại diện)
emblematic(tượng trưng) archetypal(nguyên mẫu)

Trái nghĩa (Antonyms)

unremarkable(không đáng chú ý)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

legendary(huyền thoại)
historic(mang tính lịch sử)
cultural(văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn hóa Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Iconic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'iconic' thường được sử dụng để mô tả những người, địa điểm, vật thể hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng, có ảnh hưởng lớn và dễ nhận biết, thường gắn liền với một giai đoạn lịch sử, một trào lưu văn hóa hoặc một giá trị xã hội nhất định. Khác với 'famous' (nổi tiếng) chỉ đơn thuần là được nhiều người biết đến, 'iconic' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về tầm ảnh hưởng và đại diện cho một điều gì đó lớn lao hơn bản thân nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iconic'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the museum opened, the artist's work had already become iconic.
Vào thời điểm bảo tàng mở cửa, tác phẩm của nghệ sĩ đã trở nên mang tính biểu tượng.
Phủ định
The building had not become iconic until after its renovation.
Tòa nhà đã không trở nên mang tính biểu tượng cho đến sau khi được cải tạo.
Nghi vấn
Had the photograph become iconic before it was widely published?
Bức ảnh đã trở nên mang tính biểu tượng trước khi nó được xuất bản rộng rãi phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Eiffel Tower has become an iconic symbol of Paris.
Tháp Eiffel đã trở thành một biểu tượng mang tính biểu tượng của Paris.
Phủ định
She hasn't iconically represented the brand in her recent campaigns.
Cô ấy đã không đại diện một cách mang tính biểu tượng cho thương hiệu trong các chiến dịch gần đây của mình.
Nghi vấn
Has this building become iconic since its renovation?
Tòa nhà này đã trở nên mang tính biểu tượng kể từ khi được cải tạo chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Eiffel Tower is as iconic as the Statue of Liberty.
Tháp Eiffel mang tính biểu tượng ngang bằng với Tượng Nữ thần Tự do.
Phủ định
This new building is less iconic than the Empire State Building.
Tòa nhà mới này ít mang tính biểu tượng hơn Tòa nhà Empire State.
Nghi vấn
Is the Mona Lisa the most iconic painting in the world?
Có phải Mona Lisa là bức tranh mang tính biểu tượng nhất trên thế giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)