(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archetypal
C1

archetypal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính nguyên mẫu điển hình mẫu gốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archetypal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất điển hình cho một loại người hoặc vật nhất định.

Definition (English Meaning)

Very typical of a certain kind of person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Archetypal'

  • "She is the archetypal businesswoman."

    "Cô ấy là hình mẫu doanh nhân điển hình."

  • "The hero's journey is an archetypal narrative pattern."

    "Hành trình của người hùng là một mô thức tường thuật nguyên mẫu."

  • "The villain in the story is an archetypal evil character."

    "Nhân vật phản diện trong câu chuyện là một nhân vật phản diện xấu xa điển hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archetypal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: archetypal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prototypical(nguyên mẫu, kiểu mẫu)
classic(cổ điển, kinh điển)
quintessential(tinh túy, cốt yếu)
ideal(lý tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

atypical(không điển hình)
unusual(bất thường)
unique(độc nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Archetypal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'archetypal' thường được dùng để mô tả một cái gì đó là mẫu gốc, nguyên bản hoặc lý tưởng cho một loại hình nào đó. Nó mang ý nghĩa sâu sắc về sự phổ quát và tính đại diện. Khác với 'typical' đơn thuần chỉ mang nghĩa thông thường, 'archetypal' còn gợi ý về một hình mẫu có ảnh hưởng lớn và lâu dài trong văn hóa, tâm lý hoặc nghệ thuật. So sánh với 'classic', 'archetypal' nhấn mạnh tính nguyên thủy và nền tảng hơn là chỉ sự xuất sắc hay phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archetypal'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hero in the story should represent an archetypal figure to resonate with the audience.
Người hùng trong câu chuyện nên đại diện cho một hình tượng nguyên mẫu để gây được tiếng vang với khán giả.
Phủ định
That character might not be archetypal enough to be easily understood by everyone.
Nhân vật đó có lẽ không đủ nguyên mẫu để mọi người dễ dàng hiểu được.
Nghi vấn
Could the design be more archetypal to better represent the brand's core values?
Thiết kế có thể mang tính nguyên mẫu hơn để thể hiện tốt hơn các giá trị cốt lõi của thương hiệu không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hero's journey is often considered archetypal, being retold in countless stories across different cultures.
Hành trình của người hùng thường được coi là nguyên mẫu, được kể lại trong vô số câu chuyện trên khắp các nền văn hóa.
Phủ định
That specific plot twist was not considered archetypal, being deemed too unique and unconventional by critics.
Tình tiết xoắn đó không được coi là nguyên mẫu, bị các nhà phê bình đánh giá là quá độc đáo và khác thường.
Nghi vấn
Is the villain's motivation considered archetypal, being driven by greed and a thirst for power?
Động cơ của nhân vật phản diện có được coi là nguyên mẫu không, khi bị thúc đẩy bởi lòng tham và khát khao quyền lực?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hero in the story is archetypal.
Người hùng trong câu chuyện mang tính nguyên mẫu.
Phủ định
Isn't that character archetypal?
Không phải nhân vật đó mang tính nguyên mẫu sao?
Nghi vấn
Is her journey archetypal?
Hành trình của cô ấy có mang tính nguyên mẫu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)