emblematic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emblematic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính biểu tượng cho một phẩm chất hoặc khái niệm cụ thể; có tính tượng trưng.
Definition (English Meaning)
Serving as a symbol of a particular quality or concept; symbolic.
Ví dụ Thực tế với 'Emblematic'
-
"The dove is emblematic of peace."
"Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình."
-
"The statue is emblematic of the city's rich history."
"Bức tượng là biểu tượng cho lịch sử phong phú của thành phố."
-
"For many, this event is emblematic of the changes happening in society."
"Đối với nhiều người, sự kiện này là biểu tượng cho những thay đổi đang diễn ra trong xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emblematic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: emblematic
- Adverb: emblematically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emblematic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emblematic' thường được sử dụng để mô tả những thứ đại diện hoặc biểu thị một cái gì đó trừu tượng hoặc quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh vai trò biểu tượng của một vật, hành động hoặc đặc điểm nào đó. So với 'symbolic', 'emblematic' mang sắc thái trang trọng và có tính đại diện cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'emblematic' diễn tả cái gì đó là biểu tượng của cái gì đó. Ví dụ: 'emblematic of hope' nghĩa là biểu tượng của hy vọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emblematic'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dove is an emblematic symbol of peace.
|
Chim bồ câu là một biểu tượng tượng trưng cho hòa bình. |
| Phủ định |
That building is not emblematic of the architectural style of the era.
|
Tòa nhà đó không mang tính biểu tượng cho phong cách kiến trúc của thời đại. |
| Nghi vấn |
Is the Eiffel Tower emblematic of Paris?
|
Có phải tháp Eiffel là biểu tượng của Paris? |