(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ideals
C1

ideals

noun

Nghĩa tiếng Việt

lý tưởng khát vọng hoài bão
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nguyên tắc hoặc mục tiêu được công nhận là xuất sắc, đáng mơ ước, và hướng tới.

Definition (English Meaning)

Principles or aims recognized as excellent.

Ví dụ Thực tế với 'Ideals'

  • "She dedicated her life to the ideals of equality and justice."

    "Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho những lý tưởng về bình đẳng và công lý."

  • "The United Nations was founded on the ideals of peace and international cooperation."

    "Liên Hợp Quốc được thành lập dựa trên những lý tưởng về hòa bình và hợp tác quốc tế."

  • "His actions were inconsistent with his stated ideals."

    "Hành động của anh ta không nhất quán với những lý tưởng mà anh ta đã tuyên bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ideals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ideals
  • Adjective: ideal
  • Adverb: ideally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

principles(nguyên tắc)
values(giá trị)
standards(tiêu chuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Chính trị Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Ideals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ideals' thường mang ý nghĩa trừu tượng, liên quan đến các giá trị, niềm tin, hoặc tiêu chuẩn đạo đức mà một cá nhân, nhóm, hoặc xã hội theo đuổi. Nó khác với 'ideas' (ý tưởng) ở chỗ 'ideals' mang tính chất cao thượng, hướng đến sự hoàn thiện. 'Ideals' thường được dùng với nghĩa số nhiều, thể hiện một tập hợp các giá trị hoặc mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in pursuit of ideals': theo đuổi những lý tưởng. 'ideals of democracy': những lý tưởng của nền dân chủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)