(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idiolect
C1

idiolect

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống ngôn ngữ cá nhân ngôn ngữ riêng của mỗi người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idiolect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống ngôn ngữ đặc trưng của một cá nhân, bao gồm cách phát âm, từ vựng, ngữ pháp và phong cách nói riêng biệt.

Definition (English Meaning)

The speech habits peculiar to a particular person.

Ví dụ Thực tế với 'Idiolect'

  • "Everyone possesses their own idiolect, reflecting their unique experiences and background."

    "Mỗi người đều sở hữu idiolect của riêng mình, phản ánh những trải nghiệm và nền tảng độc đáo của họ."

  • "The linguist analyzed the politician's idiolect to understand their persuasive techniques."

    "Nhà ngôn ngữ học đã phân tích idiolect của chính trị gia để hiểu các kỹ thuật thuyết phục của họ."

  • "Changes in a person's idiolect can indicate significant life events or shifts in social identity."

    "Những thay đổi trong idiolect của một người có thể cho thấy những sự kiện quan trọng trong cuộc sống hoặc sự thay đổi trong bản sắc xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idiolect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idiolect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Idiolect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Idiolect là sự kết hợp độc đáo của ngôn ngữ mà mỗi cá nhân sử dụng. Nó không chỉ bao gồm các lỗi sai hay cách diễn đạt khác lạ, mà còn bao gồm cả những lựa chọn từ ngữ, cách sử dụng ngữ pháp và phong cách giao tiếp riêng. Sự khác biệt giữa các idiolect có thể rất nhỏ hoặc rất lớn. Idiolect khác với dialect (phương ngữ) ở chỗ dialect là hệ thống ngôn ngữ được chia sẻ bởi một cộng đồng, còn idiolect chỉ thuộc về một cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idiolect'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Indeed, her idiolect, a unique blend of regional slang, reflects her upbringing, and it amuses everyone.
Thật vậy, idiolect của cô ấy, một sự pha trộn độc đáo giữa tiếng lóng vùng miền, phản ánh sự nuôi dưỡng của cô ấy, và nó khiến mọi người thích thú.
Phủ định
No, his idiolect, while interesting, doesn't include many idioms, and it's fairly straightforward.
Không, idiolect của anh ấy, tuy thú vị, nhưng không bao gồm nhiều thành ngữ, và nó khá đơn giản.
Nghi vấn
Well, is her idiolect, characterized by unique pronunciations, really that different, or am I just being overly sensitive?
Chà, idiolect của cô ấy, được đặc trưng bởi cách phát âm độc đáo, có thực sự khác biệt đến vậy không, hay là tôi chỉ đang quá nhạy cảm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)