idiosyncratic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idiosyncratic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về cá tính, đặc trưng riêng; có tính chất khác thường, lập dị, riêng biệt của một cá nhân hoặc sự vật cụ thể.
Definition (English Meaning)
Peculiar to the individual. Relating to idiosyncrasy; characteristic of one specific person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Idiosyncratic'
-
"Her writing style is highly idiosyncratic."
"Phong cách viết của cô ấy rất đặc trưng."
-
"The computer system has several idiosyncratic features."
"Hệ thống máy tính này có một vài tính năng đặc trưng."
-
"He developed a highly idiosyncratic management style."
"Anh ấy đã phát triển một phong cách quản lý rất đặc trưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idiosyncratic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: idiosyncratic
- Adverb: idiosyncratically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idiosyncratic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idiosyncratic' nhấn mạnh đến những đặc điểm riêng, khác biệt, thậm chí lập dị so với những thứ thông thường hoặc phổ biến. Nó không chỉ đơn thuần là 'unique' (độc nhất) mà còn mang sắc thái 'odd' (kỳ lạ), 'peculiar' (kỳ quặc). So với 'eccentric', 'idiosyncratic' nhẹ hơn về mức độ kỳ dị, thường chỉ những thói quen, sở thích, hoặc cách hành xử khác lạ, trong khi 'eccentric' thường chỉ những người có tính cách lập dị, khác người hẳn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Idiosyncratic to' chỉ sự đặc trưng riêng cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'His style of painting is idiosyncratic to him.' ('Phong cách vẽ của anh ấy là đặc trưng riêng của anh ấy'). 'Idiosyncratic of' chỉ sự đặc trưng là dấu hiệu của một đối tượng. Ví dụ: 'His behavior is idiosyncratic of his anxiety.' ('Hành vi của anh ấy là dấu hiệu đặc trưng của sự lo lắng của anh ấy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idiosyncratic'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, whose style was idiosyncratic, gained recognition for his unique perspective.
|
Người nghệ sĩ, người mà phong cách lập dị, đã đạt được sự công nhận nhờ góc nhìn độc đáo của mình. |
| Phủ định |
The chef, who is known for his consistency, doesn't create dishes that are idiosyncratic.
|
Đầu bếp, người nổi tiếng với sự nhất quán, không tạo ra những món ăn lập dị. |
| Nghi vấn |
Is that the professor, who teaches philosophy, known for his idiosyncratic interpretations of classic texts?
|
Đó có phải là vị giáo sư, người dạy triết học, nổi tiếng với những diễn giải lập dị về các văn bản cổ điển không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His teaching style is idiosyncratic, relying heavily on visual aids.
|
Phong cách giảng dạy của anh ấy rất khác thường, dựa nhiều vào các công cụ trực quan. |
| Phủ định |
Her approach to problem-solving isn't idiosyncratic; it's quite conventional.
|
Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy không hề khác thường; nó khá thông thường. |
| Nghi vấn |
Is his behavior really so idiosyncratic that it warrants special attention?
|
Hành vi của anh ta có thực sự khác thường đến mức cần được chú ý đặc biệt không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was behaving idiosyncratically, humming to himself and skipping down the street.
|
Anh ấy đang cư xử một cách kỳ quặc, tự ngân nga và nhảy chân sáo trên phố. |
| Phủ định |
She wasn't being idiosyncratic; she was simply following the instructions.
|
Cô ấy không hề kỳ quặc; cô ấy chỉ đơn giản là làm theo hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Were they speaking idiosyncratically, using their own invented language?
|
Họ có đang nói một cách kỳ quặc, sử dụng ngôn ngữ do chính họ tạo ra không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has always had an idiosyncratic approach to painting, making his work instantly recognizable.
|
Người nghệ sĩ luôn có một cách tiếp cận khác thường đối với hội họa, khiến tác phẩm của anh ấy được nhận ra ngay lập tức. |
| Phủ định |
The committee has not considered his idiosyncratic ideas for the project; they seem too unconventional.
|
Ủy ban đã không xem xét những ý tưởng khác thường của anh ấy cho dự án; chúng có vẻ quá khác biệt. |
| Nghi vấn |
Has she idiosyncratically decorated her house, reflecting her unique personality?
|
Cô ấy đã trang trí ngôi nhà của mình một cách khác thường, phản ánh cá tính độc đáo của cô ấy phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her fashion sense is idiosyncratic; she always wears mismatched socks.
|
Gu thời trang của cô ấy rất khác thường; cô ấy luôn đi tất không đồng màu. |
| Phủ định |
He does not behave idiosyncratically in public, but in private, he's quite eccentric.
|
Anh ấy không cư xử khác thường ở nơi công cộng, nhưng ở riêng tư, anh ấy khá lập dị. |
| Nghi vấn |
Is his painting style idiosyncratic, or does it follow a well-established tradition?
|
Phong cách vẽ tranh của anh ấy có khác thường không, hay nó tuân theo một truyền thống đã có? |