(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eccentric
C1

eccentric

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lập dị kỳ dị khác thường quái gở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eccentric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lập dị, kỳ dị, khác thường.

Definition (English Meaning)

Unconventional and slightly strange.

Ví dụ Thực tế với 'Eccentric'

  • "My uncle is an eccentric man who lives in a yurt and brews his own beer."

    "Chú của tôi là một người lập dị, chú sống trong một cái lều du mục và tự nấu bia."

  • "The old woman had an eccentric sense of style, wearing mismatched clothes and brightly colored hats."

    "Bà lão có một gu thời trang lập dị, bà mặc quần áo không hợp nhau và đội những chiếc mũ màu sáng."

  • "His eccentric behavior made him the subject of much gossip in the small town."

    "Hành vi lập dị của anh ta khiến anh ta trở thành chủ đề bàn tán của thị trấn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eccentric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eccentric
  • Adjective: eccentric
  • Adverb: eccentrically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconventional(khác thường)
odd(kỳ quặc)
peculiar(khác lạ)
quirky(kỳ quặc, có tính cách khác người)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal(bình thường)
conventional(truyền thống)
ordinary(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Eccentric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eccentric' thường được dùng để mô tả những người có hành vi, quan điểm hoặc phong cách khác biệt so với số đông. Sự khác biệt này thường mang tính cá nhân và không nhất thiết là tiêu cực, mà có thể là thú vị hoặc sáng tạo. Khác với 'weird' (kỳ quặc, quái dị) thường mang nghĩa tiêu cực, 'eccentric' có thể mang sắc thái trung lập hoặc thậm chí tích cực, thể hiện sự độc đáo và cá tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eccentric'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he dressed eccentrically, everyone stared at him as he walked down the street.
Bởi vì anh ta ăn mặc lập dị, mọi người đều nhìn chằm chằm vào anh ta khi anh ta đi bộ trên đường.
Phủ định
Even though her behavior wasn't eccentric, people still found her unusual because she was so quiet.
Mặc dù hành vi của cô ấy không lập dị, mọi người vẫn thấy cô ấy khác thường vì cô ấy quá im lặng.
Nghi vấn
If someone acts eccentric, do you think it's because they want attention, or is it just their personality?
Nếu ai đó hành động lập dị, bạn có nghĩ rằng đó là vì họ muốn được chú ý, hay đó chỉ là tính cách của họ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is known for dressing eccentrically.
Cô ấy nổi tiếng vì ăn mặc lập dị.
Phủ định
Why weren't they behaving eccentrically at the party?
Tại sao họ không cư xử khác thường tại bữa tiệc?
Nghi vấn
Who is considered eccentric in your family?
Ai được coi là lập dị trong gia đình bạn?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been acting eccentrically before the doctor diagnosed his condition.
Anh ấy đã hành xử một cách kỳ lạ trước khi bác sĩ chẩn đoán bệnh tình của anh ấy.
Phủ định
She hadn't been dressing eccentrically until she moved to the city.
Cô ấy đã không ăn mặc kỳ dị cho đến khi cô ấy chuyển đến thành phố.
Nghi vấn
Had they been behaving eccentrically prior to their therapy sessions?
Có phải họ đã cư xử kỳ quặc trước các buổi trị liệu của họ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to dress eccentrically when he was younger.
Anh ấy từng ăn mặc kỳ quặc khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to be so eccentric; it's a recent change.
Cô ấy đã không từng lập dị như vậy; đó là một sự thay đổi gần đây.
Nghi vấn
Did he use to act so eccentric around his friends?
Có phải anh ấy từng hành động lập dị như vậy trước mặt bạn bè của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)