idiosyncrasy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idiosyncrasy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nét tính cách đặc thù, khác biệt; một đặc điểm riêng biệt, độc đáo.
Definition (English Meaning)
A peculiar personality trait; something distinctive.
Ví dụ Thực tế với 'Idiosyncrasy'
-
"One of his idiosyncrasies was his habit of always wearing mismatched socks."
"Một trong những nét đặc thù của anh ấy là thói quen luôn đi tất không đồng màu."
-
"His only real idiosyncrasy was a habit of drinking tea from a saucer."
"Điểm đặc thù duy nhất của anh ấy là thói quen uống trà từ đĩa."
-
"The car has several idiosyncrasies."
"Chiếc xe có một vài điểm đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idiosyncrasy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idiosyncrasy
- Adjective: idiosyncratic
- Adverb: idiosyncratically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idiosyncrasy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Idiosyncrasy chỉ một hành vi, thói quen, hoặc đặc điểm kỳ lạ, khác thường của một cá nhân mà những người khác có thể thấy khó hiểu hoặc không thích. Nó thường mang tính chất vô hại và là một phần của bản sắc cá nhân. Khác với 'eccentricity', vốn thường được sử dụng để chỉ những hành vi lập dị, kỳ quặc một cách cố ý và đôi khi gây chú ý, 'idiosyncrasy' nhấn mạnh sự khác biệt tự nhiên và không chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Idiosyncrasy of' thường được dùng để chỉ đặc điểm riêng của ai/cái gì: 'an idiosyncrasy of his personality'. 'Idiosyncrasy in' thường ít phổ biến hơn, có thể thấy trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idiosyncrasy'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He approached the problem idiosyncratically, finding a solution no one else had considered.
|
Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách khác thường, tìm ra một giải pháp mà không ai khác nghĩ đến. |
| Phủ định |
She didn't react idiosyncratically to the news; her response was quite conventional.
|
Cô ấy không phản ứng một cách khác thường với tin tức; phản ứng của cô ấy khá thông thường. |
| Nghi vấn |
Did he always behave so idiosyncratically, or is this a recent development?
|
Anh ấy luôn cư xử một cách khác thường như vậy, hay đây là một sự phát triển gần đây? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His idiosyncrasy is that he always wears two different colored socks.
|
Sự lập dị của anh ấy là anh ấy luôn đi hai chiếc tất khác màu. |
| Phủ định |
Their behavior doesn't have any idiosyncrasy; they follow the rules strictly.
|
Hành vi của họ không có bất kỳ sự lập dị nào; họ tuân thủ các quy tắc một cách nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Is it just my idiosyncrasy, or does anyone else find this painting disturbing?
|
Có phải chỉ là sự lập dị của riêng tôi, hay có ai khác thấy bức tranh này gây khó chịu không? |