(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idiosyncrasy
C1

idiosyncrasy

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đặc thù tính khác biệt điểm khác biệt phản ứng đặc ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idiosyncrasy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nét tính cách đặc thù, khác biệt; một đặc điểm riêng biệt, độc đáo.

Definition (English Meaning)

A peculiar personality trait; something distinctive.

Ví dụ Thực tế với 'Idiosyncrasy'

  • "One of his idiosyncrasies was his habit of always wearing mismatched socks."

    "Một trong những nét đặc thù của anh ấy là thói quen luôn đi tất không đồng màu."

  • "His only real idiosyncrasy was a habit of drinking tea from a saucer."

    "Điểm đặc thù duy nhất của anh ấy là thói quen uống trà từ đĩa."

  • "The car has several idiosyncrasies."

    "Chiếc xe có một vài điểm đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idiosyncrasy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idiosyncrasy
  • Adjective: idiosyncratic
  • Adverb: idiosyncratically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peculiarity(tính chất kỳ lạ, khác thường)
quirk(tật, thói quen kỳ quặc)
eccentricity(sự lập dị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

habit(thói quen)
trait(đặc điểm)
characteristic(tính chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Idiosyncrasy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Idiosyncrasy chỉ một hành vi, thói quen, hoặc đặc điểm kỳ lạ, khác thường của một cá nhân mà những người khác có thể thấy khó hiểu hoặc không thích. Nó thường mang tính chất vô hại và là một phần của bản sắc cá nhân. Khác với 'eccentricity', vốn thường được sử dụng để chỉ những hành vi lập dị, kỳ quặc một cách cố ý và đôi khi gây chú ý, 'idiosyncrasy' nhấn mạnh sự khác biệt tự nhiên và không chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Idiosyncrasy of' thường được dùng để chỉ đặc điểm riêng của ai/cái gì: 'an idiosyncrasy of his personality'. 'Idiosyncrasy in' thường ít phổ biến hơn, có thể thấy trong các ngữ cảnh chuyên môn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idiosyncrasy'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He approached the problem idiosyncratically, finding a solution no one else had considered.
Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách khác thường, tìm ra một giải pháp mà không ai khác nghĩ đến.
Phủ định
She didn't react idiosyncratically to the news; her response was quite conventional.
Cô ấy không phản ứng một cách khác thường với tin tức; phản ứng của cô ấy khá thông thường.
Nghi vấn
Did he always behave so idiosyncratically, or is this a recent development?
Anh ấy luôn cư xử một cách khác thường như vậy, hay đây là một sự phát triển gần đây?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His idiosyncrasy is that he always wears two different colored socks.
Sự lập dị của anh ấy là anh ấy luôn đi hai chiếc tất khác màu.
Phủ định
Their behavior doesn't have any idiosyncrasy; they follow the rules strictly.
Hành vi của họ không có bất kỳ sự lập dị nào; họ tuân thủ các quy tắc một cách nghiêm ngặt.
Nghi vấn
Is it just my idiosyncrasy, or does anyone else find this painting disturbing?
Có phải chỉ là sự lập dị của riêng tôi, hay có ai khác thấy bức tranh này gây khó chịu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)