(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ill-considered
C1

ill-considered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu suy nghĩ không cân nhắc kỹ lưỡng hấp tấp thiếu thận trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-considered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được suy nghĩ hoặc lên kế hoạch cẩn thận; hấp tấp hoặc thiếu thận trọng.

Definition (English Meaning)

Not carefully thought out or planned; rash or imprudent.

Ví dụ Thực tế với 'Ill-considered'

  • "His ill-considered remarks caused a lot of damage to his reputation."

    "Những lời nhận xét thiếu suy nghĩ của anh ấy đã gây ra rất nhiều thiệt hại cho danh tiếng của anh ấy."

  • "The policy was an ill-considered attempt to reduce costs."

    "Chính sách đó là một nỗ lực thiếu suy nghĩ nhằm giảm chi phí."

  • "It was an ill-considered decision to quit his job."

    "Đó là một quyết định thiếu suy nghĩ khi bỏ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-considered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ill-considered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rash(hấp tấp)
imprudent(thiếu thận trọng)
unwise(không khôn ngoan)
foolhardy(liều lĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoughtful(chu đáo, chín chắn)
prudent(thận trọng)
deliberate(cố ý, có suy nghĩ)
well-considered(được cân nhắc kỹ lưỡng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ill-considered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ill-considered' nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động hoặc đưa ra quyết định. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một hành động hoặc quyết định có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn. So với 'rash' (hấp tấp), 'ill-considered' chú trọng vào việc thiếu sự cân nhắc, trong khi 'rash' nhấn mạnh sự bốc đồng. 'Imprudent' (thiếu thận trọng) có sắc thái nhẹ hơn, thiên về việc không khôn ngoan hoặc không thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-considered'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His ill-considered remarks were more damaging than her silence.
Những lời nhận xét thiếu suy nghĩ của anh ấy gây tổn hại hơn sự im lặng của cô ấy.
Phủ định
The plan wasn't as ill-considered as the media portrayed it.
Kế hoạch không hề thiếu cân nhắc như giới truyền thông miêu tả.
Nghi vấn
Was his decision the most ill-considered of all the options?
Quyết định của anh ấy có phải là thiếu cân nhắc nhất trong tất cả các lựa chọn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)