foolhardy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foolhardy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liều lĩnh, táo bạo một cách dại dột; thiếu suy nghĩ và coi thường nguy hiểm
Definition (English Meaning)
recklessly bold or rash
Ví dụ Thực tế với 'Foolhardy'
-
"It would be foolhardy to sail in this weather."
"Sẽ thật dại dột nếu đi thuyền trong thời tiết này."
-
"Climbing the mountain in such bad weather would be a foolhardy decision."
"Leo núi trong thời tiết xấu như vậy sẽ là một quyết định dại dột."
-
"It was foolhardy of him to try and swim across the river."
"Anh ta thật dại dột khi cố gắng bơi qua sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foolhardy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: foolhardy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foolhardy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foolhardy' mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ hơn so với 'brave' (dũng cảm) hay 'bold' (táo bạo). Nó nhấn mạnh sự thiếu khôn ngoan và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động, dẫn đến việc tự đặt mình vào tình huống nguy hiểm một cách không cần thiết. So sánh với 'rash' (hấp tấp), 'foolhardy' có thể ám chỉ sự cố chấp, ngoan cố bỏ qua lời khuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'foolhardy to do something' nghĩa là dại dột khi làm gì đó. Ví dụ: 'It would be foolhardy to invest all your money in that company.' 'foolhardy in doing something' nghĩa là dại dột trong quá trình làm gì đó. Ví dụ: 'He was foolhardy in trying to climb the mountain without proper equipment.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foolhardy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber, who was foolhardy, attempted to scale the mountain in a blizzard.
|
Người leo núi, người mà rất liều lĩnh, đã cố gắng leo lên ngọn núi trong một trận bão tuyết. |
| Phủ định |
The soldier, who wasn't foolhardy, followed the strategic plan carefully.
|
Người lính, người không hề liều lĩnh, đã tuân theo kế hoạch chiến lược một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is he the racer who is foolhardy enough to attempt the dangerous turn?
|
Có phải anh ấy là tay đua đủ liều lĩnh để thử khúc cua nguy hiểm đó không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It would be foolhardy to try and climb the mountain in this weather.
|
Sẽ là liều lĩnh nếu cố gắng leo lên ngọn núi trong thời tiết này. |
| Phủ định |
He wasn't foolhardy enough to jump off the roof.
|
Anh ấy không đủ liều lĩnh để nhảy khỏi mái nhà. |
| Nghi vấn |
Would it be foolhardy to invest all our money in this company?
|
Liệu có phải là liều lĩnh khi đầu tư tất cả tiền của chúng ta vào công ty này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers were foolhardy to charge the enemy without any backup.
|
Những người lính thật liều lĩnh khi xông lên tấn công kẻ thù mà không có bất kỳ sự hỗ trợ nào. |
| Phủ định |
They were not foolhardy to invest all their money in that risky venture.
|
Họ không hề liều lĩnh khi đầu tư tất cả tiền vào dự án mạo hiểm đó. |
| Nghi vấn |
Was it foolhardy of him to try and climb the mountain in such bad weather?
|
Có phải anh ta đã quá liều lĩnh khi cố gắng leo lên ngọn núi trong thời tiết xấu như vậy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was foolhardy to climb the mountain in that weather.
|
Anh ta thật liều lĩnh khi leo lên ngọn núi trong thời tiết đó. |
| Phủ định |
They weren't foolhardy enough to try crossing the river at its widest point.
|
Họ không đủ liều lĩnh để cố gắng vượt sông ở điểm rộng nhất của nó. |
| Nghi vấn |
Was it foolhardy of her to invest all her savings in that risky venture?
|
Có phải cô ấy đã liều lĩnh khi đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào liên doanh đầy rủi ro đó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been foolhardy to invest all his savings in that risky venture.
|
Anh ta đã quá liều lĩnh khi đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào dự án mạo hiểm đó. |
| Phủ định |
They haven't been foolhardy enough to ignore the warnings about the approaching storm.
|
Họ không hề liều lĩnh đến mức phớt lờ những cảnh báo về cơn bão đang đến. |
| Nghi vấn |
Has she been foolhardy in trusting him with her secrets?
|
Cô ấy có quá liều lĩnh khi tin tưởng anh ta và kể những bí mật của mình không? |