(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-considered
C1

well-considered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được cân nhắc kỹ lưỡng đã được xem xét cẩn thận đã được suy nghĩ thấu đáo chu toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-considered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng, được suy nghĩ thấu đáo.

Definition (English Meaning)

Carefully thought about or planned.

Ví dụ Thực tế với 'Well-considered'

  • "This is a well-considered plan."

    "Đây là một kế hoạch đã được cân nhắc kỹ lưỡng."

  • "Her decision was well-considered and based on facts."

    "Quyết định của cô ấy đã được cân nhắc kỹ lưỡng và dựa trên các sự kiện."

  • "The report presents a well-considered analysis of the current economic situation."

    "Báo cáo trình bày một phân tích được xem xét kỹ lưỡng về tình hình kinh tế hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-considered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-considered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtful(chu đáo, ân cần)
careful(cẩn thận)
thorough(kỹ lưỡng)
deliberate(có chủ ý, thận trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

hasty(vội vàng, hấp tấp)
rash(liều lĩnh, thiếu suy nghĩ)
ill-considered(thiếu suy nghĩ, nông cạn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Well-considered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một quyết định, kế hoạch, ý tưởng hoặc hành động đã được suy nghĩ cẩn thận và kỹ lưỡng trước khi thực hiện hoặc đưa ra. Nhấn mạnh sự cân nhắc thấu đáo và tính hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-considered'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had made a well-considered decision, she would have avoided this problem.
Nếu cô ấy đã đưa ra một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy đã có thể tránh được vấn đề này.
Phủ định
If the company had not made a well-considered investment, they would not have achieved such high profits.
Nếu công ty đã không thực hiện một khoản đầu tư được cân nhắc kỹ lưỡng, họ sẽ không đạt được lợi nhuận cao như vậy.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the team had made a more well-considered plan?
Dự án có thành công không nếu nhóm đã lập một kế hoạch được cân nhắc kỹ lưỡng hơn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had made a well-considered decision before accepting the job offer.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chấp nhận lời mời làm việc.
Phủ định
They had not developed a well-considered plan before launching the product.
Họ đã không phát triển một kế hoạch được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ra mắt sản phẩm.
Nghi vấn
Had he given a well-considered response when the journalist asked about the scandal?
Anh ấy đã đưa ra một phản hồi được cân nhắc kỹ lưỡng khi nhà báo hỏi về vụ bê bối phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)