ill-timed
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-timed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra vào thời điểm không thích hợp; không đúng lúc, không hợp thời
Definition (English Meaning)
happening at an unsuitable time; badly timed
Ví dụ Thực tế với 'Ill-timed'
-
"His resignation was ill-timed, just when the company needed him most."
"Đơn từ chức của anh ấy thật không đúng lúc, ngay khi công ty cần anh ấy nhất."
-
"The ill-timed joke fell flat."
"Câu đùa không đúng lúc đó hoàn toàn thất bại."
-
"An ill-timed question can derail a meeting."
"Một câu hỏi không đúng lúc có thể làm hỏng một cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-timed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill-timed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-timed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ill-timed' thường được dùng để mô tả một hành động, sự kiện hoặc nhận xét xảy ra vào thời điểm không phù hợp, gây ra sự bất tiện, khó khăn, hoặc thậm chí là tác động tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự không may mắn hoặc không khéo léo trong việc chọn thời điểm. So sánh với 'untimely' (quá sớm), 'mistimed' (sai thời điểm). 'Ill-timed' thường mang ý nghĩa rộng hơn về sự không phù hợp của thời điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-timed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the announcement was ill-timed, it failed to gain the support it needed.
|
Bởi vì thông báo không đúng thời điểm, nó đã không nhận được sự ủng hộ cần thiết. |
| Phủ định |
Unless the presentation is perfectly timed, it won't have the desired effect; therefore, it must not be ill-timed.
|
Trừ khi bài thuyết trình được lên kế hoạch hoàn hảo, nó sẽ không có hiệu quả mong muốn; do đó, nó không được sai thời điểm. |
| Nghi vấn |
If the project is to succeed, is this an ill-timed moment to introduce such changes?
|
Nếu dự án thành công, đây có phải là thời điểm tồi tệ để đưa ra những thay đổi như vậy không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his resignation was so ill-timed surprised everyone.
|
Việc đơn từ chức của anh ấy quá không đúng lúc đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the announcement was ill-timed is not the main issue; the content is.
|
Việc thông báo có không đúng lúc hay không không phải là vấn đề chính; nội dung mới là quan trọng. |
| Nghi vấn |
Why their arrival was so ill-timed remains a mystery.
|
Tại sao sự xuất hiện của họ lại không đúng lúc như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's announcement is going to be ill-timed, given the current market conditions.
|
Thông báo của công ty có lẽ sẽ không đúng thời điểm, xét đến tình hình thị trường hiện tại. |
| Phủ định |
The politician is not going to make an ill-timed statement before the election.
|
Chính trị gia sẽ không đưa ra một tuyên bố không đúng lúc trước cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Are they going to release the product at an ill-timed moment?
|
Họ có định phát hành sản phẩm vào một thời điểm không thích hợp không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian was making an ill-timed joke when the microphone suddenly cut out.
|
Người коми kịch đang pha trò không đúng lúc thì микрофон đột nhiên bị tắt. |
| Phủ định |
They were not making an ill-timed announcement; they had carefully considered the timing.
|
Họ đã không đưa ra một thông báo không đúng lúc; họ đã cân nhắc thời điểm một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Were you making an ill-timed comment about his weight when his mother was standing right behind you?
|
Bạn có đang bình luận không đúng lúc về cân nặng của anh ấy khi mẹ anh ấy đang đứng ngay sau bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been making ill-timed investments for the past few years.
|
Công ty đã thực hiện những khoản đầu tư không đúng thời điểm trong vài năm qua. |
| Phủ định |
She hasn't been making ill-timed jokes at the meetings lately.
|
Gần đây cô ấy không còn kể những câu chuyện cười không đúng lúc trong các cuộc họp nữa. |
| Nghi vấn |
Have you been sending ill-timed emails to clients?
|
Bạn có đang gửi email không đúng thời điểm cho khách hàng không? |