inopportune
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inopportune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không đúng lúc, không thích hợp, không hợp thời cơ
Definition (English Meaning)
coming at a bad time; not suitable
Ví dụ Thực tế với 'Inopportune'
-
"The news arrived at an inopportune moment."
"Tin tức đến vào một thời điểm không thích hợp."
-
"This is hardly the most inopportune moment to announce your resignation."
"Đây hoàn toàn không phải là thời điểm thích hợp để tuyên bố từ chức."
-
"His visit was most inopportune."
"Chuyến thăm của anh ấy thật không đúng lúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inopportune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inopportune
- Adverb: inopportunely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inopportune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inopportune' thường được sử dụng để mô tả một thời điểm hoặc cơ hội xuất hiện không đúng lúc, gây ra sự bất tiện hoặc khó khăn. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'untimely' và thường ám chỉ một sự trùng hợp ngẫu nhiên hơn là một sự kiện có chủ ý. Sự khác biệt với 'inconvenient' là 'inopportune' nhấn mạnh vào thời điểm không thích hợp, trong khi 'inconvenient' nhấn mạnh vào sự bất tiện do sự việc gây ra. Ví dụ, một cuộc gọi điện thoại vào giữa một cuộc họp quan trọng là 'inopportune' vì nó làm gián đoạn cuộc họp và không thích hợp tại thời điểm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'at', nó thường đi kèm với một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể mà hành động hoặc sự việc đó xảy ra: 'The question came at an inopportune moment'. Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ ra rằng điều gì đó không phù hợp hoặc gây ra vấn đề cho một mục đích hoặc ai đó: 'It's an inopportune time for a vacation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inopportune'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The phone rang at an inopportune moment, just as I was about to fall asleep.
|
Điện thoại reo vào một thời điểm không thích hợp, ngay khi tôi chuẩn bị chìm vào giấc ngủ. |
| Phủ định |
Unless you are careful, your request will not be approved because it was presented inopportunely during the board meeting.
|
Trừ khi bạn cẩn thận, yêu cầu của bạn sẽ không được chấp thuận vì nó đã được trình bày một cách không phù hợp trong cuộc họp hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Was it inopportune that we scheduled the meeting when everyone was on vacation?
|
Có phải là không thích hợp khi chúng ta lên lịch cuộc họp khi mọi người đang đi nghỉ mát? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, it was an inopportune moment to bring up that sensitive topic.
|
Ôi, đó là một thời điểm không thích hợp để đề cập đến chủ đề nhạy cảm đó. |
| Phủ định |
Alas, we couldn't have arrived more inopportunely; they were in the middle of an argument.
|
Tiếc thay, chúng ta không thể đến một cách không đúng lúc hơn; họ đang cãi nhau. |
| Nghi vấn |
Well, was it inopportune of me to call so late?
|
Chà, có phải tôi đã gọi quá muộn không đúng lúc không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had proposed at a less inopportune moment, she would have said yes.
|
Nếu anh ấy cầu hôn vào một thời điểm ít bất tiện hơn, cô ấy đã đồng ý. |
| Phủ định |
If the manager hadn't called an inopportunely timed meeting, we wouldn't have missed the deadline.
|
Nếu người quản lý không gọi một cuộc họp vào thời điểm không thích hợp, chúng tôi đã không bỏ lỡ thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would she have succeeded if her presentation had not been interrupted at such an inopportune time?
|
Liệu cô ấy có thành công nếu bài thuyết trình của cô ấy không bị gián đoạn vào một thời điểm bất tiện như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a proposal is inopportune, people dismiss it.
|
Nếu một đề xuất là không đúng lúc, mọi người sẽ bác bỏ nó. |
| Phủ định |
When the timing is inopportune, the deal doesn't go through.
|
Khi thời điểm không thích hợp, thỏa thuận không thành công. |
| Nghi vấn |
If someone acts inopportunely, do you correct them?
|
Nếu ai đó hành động không đúng lúc, bạn có sửa họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain started at an inopportune moment.
|
Cơn mưa bắt đầu vào một thời điểm không thích hợp. |
| Phủ định |
Was the interruption inopportune?
|
Sự gián đoạn có phải là không đúng lúc không? |
| Nghi vấn |
Isn't it inopportune to ask for a raise now?
|
Có phải bây giờ không phải là lúc thích hợp để yêu cầu tăng lương không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to call at inopportune moments.
|
Anh ấy đã từng gọi vào những thời điểm không thích hợp. |
| Phủ định |
She didn't use to arrive inopportunely; she was always punctual.
|
Cô ấy đã từng không đến một cách không đúng lúc; cô ấy luôn đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Did they use to make inopportune jokes at formal events?
|
Họ đã từng kể những câu chuyện cười không thích hợp tại các sự kiện trang trọng phải không? |