opportune
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đúng lúc, thích hợp, thuận tiện; xảy ra vào thời điểm thích hợp.
Definition (English Meaning)
Well-chosen or particularly favorable or appropriate; occurring at an appropriate time.
Ví dụ Thực tế với 'Opportune'
-
"The break in the weather provided an opportune moment to continue our journey."
"Thời tiết tốt đột ngột tạo ra một thời điểm thuận lợi để tiếp tục cuộc hành trình của chúng tôi."
-
"Now is an opportune time to invest in the stock market."
"Bây giờ là thời điểm thích hợp để đầu tư vào thị trường chứng khoán."
-
"The Prime Minister chose an opportune moment to announce the new policies."
"Thủ tướng đã chọn một thời điểm thích hợp để công bố các chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opportune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opportune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opportune' nhấn mạnh đến sự phù hợp của thời điểm, thường mang ý nghĩa một cơ hội tốt mà nên tận dụng. Khác với 'timely' (kịp thời), 'opportune' không chỉ đúng thời điểm mà còn mang lại lợi ích hoặc cơ hội. So với 'convenient' (tiện lợi), 'opportune' trang trọng hơn và tập trung vào thời điểm quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Opportune 'for' something: Thích hợp cho việc gì (ví dụ: opportune for investment). Opportune 'to' do something: Thích hợp để làm gì (ví dụ: opportune to seize the chance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportune'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.