(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opportune
C1

opportune

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đúng lúc thời cơ thuận lợi thích hợp cơ hội tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportune'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đúng lúc, thích hợp, thuận tiện; xảy ra vào thời điểm thích hợp.

Definition (English Meaning)

Well-chosen or particularly favorable or appropriate; occurring at an appropriate time.

Ví dụ Thực tế với 'Opportune'

  • "The break in the weather provided an opportune moment to continue our journey."

    "Thời tiết tốt đột ngột tạo ra một thời điểm thuận lợi để tiếp tục cuộc hành trình của chúng tôi."

  • "Now is an opportune time to invest in the stock market."

    "Bây giờ là thời điểm thích hợp để đầu tư vào thị trường chứng khoán."

  • "The Prime Minister chose an opportune moment to announce the new policies."

    "Thủ tướng đã chọn một thời điểm thích hợp để công bố các chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opportune'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

timely(kịp thời, đúng lúc)
auspicious(tốt lành, có điềm tốt)
favorable(thuận lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

advantageous(có lợi)
propitious(thuận lợi, may mắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Opportune'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opportune' nhấn mạnh đến sự phù hợp của thời điểm, thường mang ý nghĩa một cơ hội tốt mà nên tận dụng. Khác với 'timely' (kịp thời), 'opportune' không chỉ đúng thời điểm mà còn mang lại lợi ích hoặc cơ hội. So với 'convenient' (tiện lợi), 'opportune' trang trọng hơn và tập trung vào thời điểm quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Opportune 'for' something: Thích hợp cho việc gì (ví dụ: opportune for investment). Opportune 'to' do something: Thích hợp để làm gì (ví dụ: opportune to seize the chance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportune'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)