illiteracy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illiteracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mù chữ; tình trạng không biết đọc hoặc viết.
Definition (English Meaning)
The inability to read or write.
Ví dụ Thực tế với 'Illiteracy'
-
"The government is trying to combat illiteracy through education programs."
"Chính phủ đang cố gắng chống lại nạn mù chữ thông qua các chương trình giáo dục."
-
"Illiteracy is a major barrier to economic development."
"Mù chữ là một rào cản lớn đối với sự phát triển kinh tế."
-
"The organization aims to reduce illiteracy rates in developing countries."
"Tổ chức này hướng đến việc giảm tỷ lệ mù chữ ở các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illiteracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: illiteracy
- Adjective: illiterate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illiteracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'illiteracy' thường được dùng để chỉ tình trạng một người hoàn toàn không có khả năng đọc và viết, hoặc có khả năng đọc và viết rất kém. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, phát triển xã hội và các vấn đề kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Illiteracy in': Chỉ ra sự mù chữ trong một khu vực, cộng đồng hoặc nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'illiteracy in rural areas'.
'Illiteracy about': Ít phổ biến hơn, có thể chỉ sự thiếu hiểu biết về một chủ đề nào đó (nhưng ít khi dùng theo nghĩa này). Ví dụ: 'illiteracy about financial matters'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illiteracy'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Addressing illiteracy is crucial for societal progress.
|
Giải quyết nạn mù chữ là rất quan trọng cho sự tiến bộ của xã hội. |
| Phủ định |
Ignoring illiteracy will lead to a decline in the workforce.
|
Bỏ qua nạn mù chữ sẽ dẫn đến sự suy giảm lực lượng lao động. |
| Nghi vấn |
Is reducing illiteracy a priority for the government?
|
Giảm nạn mù chữ có phải là ưu tiên của chính phủ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's education programs significantly reduced illiteracy in the region.
|
Các chương trình giáo dục của chính phủ đã giảm đáng kể tình trạng mù chữ trong khu vực. |
| Phủ định |
Not only has the lack of resources hindered the literacy program, but also the lack of community involvement has exacerbated illiteracy.
|
Không chỉ việc thiếu nguồn lực đã cản trở chương trình xóa mù chữ, mà việc thiếu sự tham gia của cộng đồng cũng làm trầm trọng thêm tình trạng mù chữ. |
| Nghi vấn |
Had the literacy rate been higher, would the economic development have been more sustainable?
|
Nếu tỷ lệ biết chữ cao hơn, liệu sự phát triển kinh tế có bền vững hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had been working to reduce illiteracy rates for decades before the new education program was implemented.
|
Chính phủ đã làm việc để giảm tỷ lệ mù chữ trong nhiều thập kỷ trước khi chương trình giáo dục mới được thực hiện. |
| Phủ định |
The previous administration hadn't been addressing illiteracy effectively before the international organizations intervened.
|
Chính quyền trước đó đã không giải quyết tình trạng mù chữ một cách hiệu quả trước khi các tổ chức quốc tế can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had the organization been focusing on combating illiteracy in rural areas before they expanded their programs to urban centers?
|
Tổ chức đã tập trung vào việc chống lại nạn mù chữ ở vùng nông thôn trước khi họ mở rộng chương trình của mình sang các trung tâm đô thị phải không? |