unreadiness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreadiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không sẵn sàng hoặc không được chuẩn bị.
Definition (English Meaning)
The state of not being ready or prepared.
Ví dụ Thực tế với 'Unreadiness'
-
"His unreadiness for the presentation was evident in his nervousness."
"Sự thiếu chuẩn bị của anh ấy cho bài thuyết trình thể hiện rõ qua sự lo lắng của anh ấy."
-
"The team's unreadiness cost them the game."
"Sự thiếu chuẩn bị của đội đã khiến họ phải trả giá bằng trận thua."
-
"Her unreadiness to forgive caused lasting bitterness."
"Sự không sẵn lòng tha thứ của cô ấy đã gây ra sự cay đắng kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreadiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unreadiness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreadiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự thiếu sự chuẩn bị về mặt tinh thần, thể chất hoặc vật chất để đối mặt với một tình huống, thử thách hoặc nhiệm vụ nào đó. Khác với 'unpreparedness' ở chỗ 'unreadiness' có thể nhấn mạnh hơn về yếu tố tâm lý hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unreadiness for' thường đi với một sự kiện, nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: 'unreadiness for the test'. 'unreadiness in' thường đề cập đến một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể. Ví dụ: 'unreadiness in public speaking'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreadiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.