(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illuminated
C1

illuminated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được chiếu sáng sáng rực được trang trí (bằng vàng, bạc) được khai sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illuminated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chiếu sáng bằng ánh sáng rực rỡ; sáng sủa.

Definition (English Meaning)

Lit with bright lights; well lit.

Ví dụ Thực tế với 'Illuminated'

  • "The castle was illuminated at night, creating a magical scene."

    "Lâu đài được chiếu sáng vào ban đêm, tạo nên một cảnh tượng kỳ diệu."

  • "The stage was illuminated with spotlights."

    "Sân khấu được chiếu sáng bằng đèn rọi."

  • "The teacher's explanation illuminated the complex topic."

    "Lời giải thích của giáo viên đã làm sáng tỏ chủ đề phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illuminated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: illuminate
  • Adjective: illuminated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lit(được thắp sáng)
bright(sáng sủa)
enlightened(giác ngộ, khai sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

darkened(bị tối đi)
obscured(bị che khuất)

Từ liên quan (Related Words)

radiant(rạng rỡ)
glowing(tỏa sáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Văn học/Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Illuminated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật thể, khu vực hoặc không gian được chiếu sáng rõ ràng. Có thể mang nghĩa bóng là được làm sáng tỏ, được soi sáng (về mặt tri thức hoặc tinh thần). Khác với 'lit' ở chỗ 'illuminated' thường mang sắc thái trang trọng và nghệ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illuminated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)