illuminated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illuminated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chiếu sáng bằng ánh sáng rực rỡ; sáng sủa.
Definition (English Meaning)
Lit with bright lights; well lit.
Ví dụ Thực tế với 'Illuminated'
-
"The castle was illuminated at night, creating a magical scene."
"Lâu đài được chiếu sáng vào ban đêm, tạo nên một cảnh tượng kỳ diệu."
-
"The stage was illuminated with spotlights."
"Sân khấu được chiếu sáng bằng đèn rọi."
-
"The teacher's explanation illuminated the complex topic."
"Lời giải thích của giáo viên đã làm sáng tỏ chủ đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illuminated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: illuminate
- Adjective: illuminated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illuminated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vật thể, khu vực hoặc không gian được chiếu sáng rõ ràng. Có thể mang nghĩa bóng là được làm sáng tỏ, được soi sáng (về mặt tri thức hoặc tinh thần). Khác với 'lit' ở chỗ 'illuminated' thường mang sắc thái trang trọng và nghệ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illuminated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.