(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obscured
C1

obscured

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị che khuất bị che đậy bị làm mờ bị giấu kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó nhìn, nghe hoặc hiểu; bị che khuất một phần hoặc bị che đậy.

Definition (English Meaning)

Difficult to see, hear, or understand; partially hidden or covered.

Ví dụ Thực tế với 'Obscured'

  • "The sun was obscured by the clouds."

    "Mặt trời bị mây che khuất."

  • "His face was partially obscured by a hat."

    "Khuôn mặt anh ấy bị che khuất một phần bởi chiếc mũ."

  • "The details of the agreement were deliberately obscured."

    "Các chi tiết của thỏa thuận đã bị cố tình che giấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obscured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: obscure
  • Adjective: obscured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hidden(bị ẩn, bị giấu)
concealed(bị che giấu)
veiled(bị che phủ, bị giấu kín)
blurred(bị làm mờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(rõ ràng)
obvious(hiển nhiên)
visible(có thể nhìn thấy)

Từ liên quan (Related Words)

shadowed(bị che bóng)
dimmed(bị làm tối)
eclipsed(bị che khuất (bởi nguyệt thực, nhật thực))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Obscured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'obscured' thường được dùng để mô tả những vật thể, sự thật, hoặc ý nghĩa bị che giấu hoặc không rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự mơ hồ hoặc khó khăn trong việc nhận thức. So sánh với 'hidden' (ẩn giấu) - 'obscured' mang ý nghĩa bị che khuất một phần, còn 'hidden' là hoàn toàn không nhìn thấy được. So với 'vague' (mơ hồ), 'obscured' thường chỉ tình trạng bị che khuất vật lý hoặc tri thức, trong khi 'vague' chỉ sự thiếu rõ ràng vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from in

'Obscured by' chỉ tác nhân gây ra sự che khuất (ví dụ: The view was obscured by the fog.). 'Obscured from' nhấn mạnh việc một cái gì đó bị che khuất khỏi tầm nhìn hoặc sự hiểu biết của ai đó (ví dụ: The truth was obscured from the public.). 'Obscured in' chỉ ra nơi hoặc bối cảnh mà sự che khuất xảy ra (ví dụ: His motives were obscured in secrecy.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscured'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fog weren't so thick, the view wouldn't be obscured by the clouds.
Nếu sương mù không quá dày đặc, khung cảnh sẽ không bị che khuất bởi mây.
Phủ định
If the building weren't so tall, it wouldn't obscure the sunlight from the park.
Nếu tòa nhà không quá cao, nó sẽ không che khuất ánh sáng mặt trời khỏi công viên.
Nghi vấn
Would the historical details be obscured if the documents weren't carefully preserved?
Liệu những chi tiết lịch sử có bị che khuất nếu các tài liệu không được bảo quản cẩn thận?
(Vị trí vocab_tab4_inline)