enlightened
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlightened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một quan điểm duy lý, hiện đại và am hiểu.
Definition (English Meaning)
Having or showing a rational, modern, and well-informed outlook.
Ví dụ Thực tế với 'Enlightened'
-
"An enlightened approach to education emphasizes critical thinking and creativity."
"Một cách tiếp cận khai sáng đối với giáo dục nhấn mạnh tư duy phản biện và sự sáng tạo."
-
"The king was an enlightened ruler who promoted justice and equality."
"Nhà vua là một vị vua sáng suốt, người đã thúc đẩy công lý và bình đẳng."
-
"We need enlightened policies to address climate change effectively."
"Chúng ta cần các chính sách sáng suốt để giải quyết biến đổi khí hậu một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enlightened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: enlightened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enlightened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enlightened' thường được dùng để mô tả người hoặc tổ chức có tư tưởng tiến bộ, hiểu biết sâu sắc và hành động dựa trên những nguyên tắc đạo đức, lý trí. Nó mang sắc thái tích cực, đề cao sự thông thái và khả năng nhận thức đúng đắn. So với 'wise' (khôn ngoan), 'enlightened' nhấn mạnh vào sự hiểu biết về thế giới, xã hội và các giá trị phổ quát, trong khi 'wise' chú trọng hơn vào kinh nghiệm và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enlightened by' dùng để chỉ ra nguồn gốc của sự giác ngộ, ví dụ: 'enlightened by knowledge'. 'Enlightened through' nhấn mạnh quá trình đạt được giác ngộ, ví dụ: 'enlightened through experience'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlightened'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the leader was enlightened was evident to everyone.
|
Việc nhà lãnh đạo được khai sáng là điều hiển nhiên đối với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the company became more enlightened didn't affect their profits.
|
Việc công ty có trở nên khai sáng hơn hay không không ảnh hưởng đến lợi nhuận của họ. |
| Nghi vấn |
Why the enlightened approach was chosen remains a mystery.
|
Tại sao cách tiếp cận khai sáng lại được chọn vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his enlightened perspective on social justice is truly inspiring!
|
Ồ, quan điểm khai sáng của anh ấy về công bằng xã hội thực sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, they weren't enlightened enough to see the benefits of the new policy.
|
Than ôi, họ không đủ sáng suốt để thấy được lợi ích của chính sách mới. |
| Nghi vấn |
My goodness, is she really enlightened about the ancient philosophies?
|
Ôi trời ơi, cô ấy thực sự hiểu biết về triết học cổ đại sao? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her studies, she will have become an enlightened leader.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành việc học, cô ấy sẽ trở thành một nhà lãnh đạo giác ngộ. |
| Phủ định |
By the end of the retreat, he won't have felt enlightened if he doesn't participate actively.
|
Đến cuối khóa tu, anh ấy sẽ không cảm thấy giác ngộ nếu không tham gia tích cực. |
| Nghi vấn |
Will they have become more enlightened about environmental issues after attending the conference?
|
Liệu họ sẽ trở nên giác ngộ hơn về các vấn đề môi trường sau khi tham dự hội nghị chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more enlightened than her sister.
|
Cô ấy giác ngộ hơn chị gái của mình. |
| Phủ định |
He is not as enlightened as he thinks he is.
|
Anh ấy không giác ngộ như anh ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is he the most enlightened person in the group?
|
Anh ấy có phải là người giác ngộ nhất trong nhóm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization's enlightened policies led to significant improvements in employee morale.
|
Các chính sách sáng suốt của tổ chức đã dẫn đến những cải thiện đáng kể về tinh thần của nhân viên. |
| Phủ định |
The company's enlightened approach wasn't reflected in its actual business practices.
|
Cách tiếp cận khai sáng của công ty đã không được phản ánh trong thực tiễn kinh doanh thực tế của nó. |
| Nghi vấn |
Was the council's enlightened decision influenced by external pressure?
|
Quyết định sáng suốt của hội đồng có bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài không? |