(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illustrative
C1

illustrative

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính minh họa để minh họa làm ví dụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illustrative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất minh họa, làm ví dụ, giúp làm sáng tỏ hoặc giải thích điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Serving as an example or explanation; helping to clarify or explain something.

Ví dụ Thực tế với 'Illustrative'

  • "The diagrams in the textbook are very illustrative and make the concepts easier to understand."

    "Các sơ đồ trong sách giáo khoa rất minh họa và giúp các khái niệm dễ hiểu hơn."

  • "The professor used several illustrative anecdotes to make his point."

    "Giáo sư đã sử dụng một vài giai thoại minh họa để làm rõ luận điểm của mình."

  • "This case study is illustrative of the challenges faced by small businesses."

    "Nghiên cứu điển hình này minh họa cho những thách thức mà các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illustrative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: illustrate
  • Adjective: illustrative
  • Adverb: illustratively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscure(mơ hồ, khó hiểu)
confusing(gây bối rối)

Từ liên quan (Related Words)

example(ví dụ)
demonstration(sự trình diễn, minh chứng)
clarification(sự làm rõ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Illustrative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'illustrative' thường được dùng để mô tả những ví dụ, hình ảnh, hoặc tình huống giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về một khái niệm hoặc vấn đề. Nó nhấn mạnh vai trò làm rõ nghĩa và hỗ trợ hiểu biết. Khác với 'descriptive' (mô tả) chỉ đơn thuần đưa ra thông tin, 'illustrative' mang tính chất làm rõ và trực quan hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'Illustrative of' được dùng để chỉ rõ điều gì đang được minh họa. Ví dụ: 'This chart is illustrative of the trends in the stock market.' 'Illustrative as' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để so sánh hoặc gán vai trò minh họa. Ví dụ: 'Illustrative as this example may be, it does not cover all possible scenarios.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illustrative'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher used illustrative examples to explain the complex concept so that the students could understand it more easily.
Giáo viên đã sử dụng những ví dụ minh họa để giải thích khái niệm phức tạp để học sinh có thể hiểu nó dễ dàng hơn.
Phủ định
Although the presentation aimed to be illustrative, it failed to clarify the key issues because the graphics were poorly designed.
Mặc dù bài thuyết trình hướng đến việc mang tính minh họa, nhưng nó đã không làm rõ được các vấn đề chính vì đồ họa được thiết kế kém.
Nghi vấn
Did the speaker illustrate his point with relevant data, even though some attendees questioned its accuracy?
Diễn giả có minh họa quan điểm của mình bằng dữ liệu liên quan hay không, mặc dù một số người tham dự đã nghi ngờ tính chính xác của nó?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist illustratively painted the landscape, capturing its beauty.
Người họa sĩ đã vẽ phong cảnh một cách minh họa, nắm bắt vẻ đẹp của nó.
Phủ định
The presentation did not illustratively explain the complex data.
Bài thuyết trình đã không giải thích dữ liệu phức tạp một cách minh họa.
Nghi vấn
Did the teacher illustratively demonstrate the scientific principle?
Giáo viên đã minh họa nguyên tắc khoa học một cách rõ ràng phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist had been illustrating the children's book for months before it was finally published.
Người họa sĩ đã minh họa cuốn sách thiếu nhi trong nhiều tháng trước khi nó được xuất bản.
Phủ định
She hadn't been illustrating her point clearly enough, so the audience remained confused.
Cô ấy đã không minh họa quan điểm của mình đủ rõ ràng, vì vậy khán giả vẫn còn bối rối.
Nghi vấn
Had the teacher been illustratively describing the scientific process before the bell rang?
Có phải giáo viên đã mô tả một cách minh họa quy trình khoa học trước khi chuông reo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)