(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elucidative
C1

elucidative

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính làm sáng tỏ có tính chất giải thích giúp làm rõ khai sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elucidative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng giải thích hoặc làm rõ điều gì đó; làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng và dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

Serving to explain or clarify something; making something clear and easy to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Elucidative'

  • "The professor gave an elucidative lecture on the complexities of quantum physics."

    "Giáo sư đã có một bài giảng mang tính khai sáng về sự phức tạp của vật lý lượng tử."

  • "His elucidative comments helped the team understand the project's goals."

    "Những bình luận làm sáng tỏ của anh ấy đã giúp cả đội hiểu được mục tiêu của dự án."

  • "The book provides an elucidative account of the historical events."

    "Cuốn sách cung cấp một tường thuật mang tính khai sáng về các sự kiện lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elucidative'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explanatory(mang tính giải thích)
clarifying(làm rõ)
illuminating(soi sáng, khai sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscuring(làm tối nghĩa, che khuất)
confusing(gây nhầm lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Elucidative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elucidative' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc chuyên môn. Nó nhấn mạnh khả năng làm sáng tỏ, làm cho một vấn đề phức tạp trở nên dễ tiếp cận hơn. Nó thường được dùng để mô tả một bài viết, bài giảng, hoặc giải thích có tính chất khai sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elucidative'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the professor had elucidated the complex theory more clearly, the students would have understood the material better.
Nếu giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp một cách rõ ràng hơn, sinh viên đã có thể hiểu bài tốt hơn.
Phủ định
If the presenter had not elucidated the data with visual aids, the audience would not have grasped the key findings so quickly.
Nếu người thuyết trình không làm sáng tỏ dữ liệu bằng các công cụ trực quan, khán giả đã không nắm bắt được những phát hiện chính một cách nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would the investigation have been more elucidative if the detective had followed up on that crucial lead?
Cuộc điều tra có lẽ đã sáng tỏ hơn nếu thám tử theo đuổi manh mối quan trọng đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)