(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ image tarnishment
C1

image tarnishment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tổn hại hình ảnh làm xấu hình ảnh làm hoen ố hình ảnh làm lu mờ hình ảnh ảnh hưởng xấu đến hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image tarnishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm tổn hại hoặc làm hỏng danh tiếng, hình ảnh hoặc nhận thức của công chúng về ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The act or process of damaging or spoiling the reputation, image, or public perception of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Image tarnishment'

  • "The scandal caused significant image tarnishment for the company."

    "Vụ bê bối đã gây ra sự tổn hại đáng kể đến hình ảnh của công ty."

  • "The politician's lies led to serious image tarnishment."

    "Những lời nói dối của chính trị gia đã dẫn đến sự tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh."

  • "The company is working hard to repair the image tarnishment caused by the product recall."

    "Công ty đang nỗ lực để khắc phục sự tổn hại hình ảnh do việc thu hồi sản phẩm gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Image tarnishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: image tarnishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reputation damage(tổn hại danh tiếng)
blemishing of image(làm hoen ố hình ảnh)
defamation(sự phỉ báng, bôi nhọ)

Trái nghĩa (Antonyms)

image enhancement(nâng cao hình ảnh)
reputation building(xây dựng danh tiếng)

Từ liên quan (Related Words)

crisis management(quản lý khủng hoảng)
public relations(quan hệ công chúng)
branding(xây dựng thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ công chúng Truyền thông Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Image tarnishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông, quan hệ công chúng và kinh doanh để mô tả những hành động hoặc sự kiện gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm. 'Tarnishment' nhấn mạnh sự xỉn màu, lu mờ của hình ảnh vốn đã tốt đẹp. So với 'damage to reputation' thì 'image tarnishment' có sắc thái mạnh hơn về mặt cảm xúc và thị giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Image tarnishment *of* (ai/cái gì) - sự tổn hại hình ảnh *của* (ai/cái gì). Image tarnishment *to* (ai/cái gì) - sự tổn hại hình ảnh *đối với* (ai/cái gì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Image tarnishment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)