(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immeasurable
C1

immeasurable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể đo lường được bao la vô vàn khôn xiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immeasurable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá lớn, rộng lớn hoặc cực đoan đến mức không thể đo lường được.

Definition (English Meaning)

Too large, extensive, or extreme to measure.

Ví dụ Thực tế với 'Immeasurable'

  • "The universe is of immeasurable size."

    "Vũ trụ có kích thước không thể đo lường được."

  • "The benefits of education are immeasurable."

    "Lợi ích của giáo dục là không thể đo lường được."

  • "Her grief was immeasurable after the loss of her child."

    "Nỗi đau của cô ấy là không thể đo lường được sau khi mất con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immeasurable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: immeasurable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

measurable(có thể đo lường được)
finite(hữu hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Immeasurable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immeasurable' nhấn mạnh sự không thể đo đếm, cân đong một cách chính xác. Thường dùng để miêu tả những thứ trừu tượng như tình yêu, nỗi buồn, hoặc những thứ có kích thước hoặc phạm vi quá lớn để có thể xác định bằng các phương pháp đo lường thông thường. Khác với 'uncountable' (không đếm được) vốn chỉ đơn giản là không thể đếm được, 'immeasurable' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự vô hạn, bao la.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi đi với 'in', thường mang ý nghĩa 'không thể đo lường được về mặt...' (ví dụ: immeasurable in value). Khi đi với 'for', thường mang ý nghĩa 'không thể đo lường được đối với...' (ví dụ: immeasurable for its impact).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immeasurable'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The universe's vastness is immeasurable.
Sự rộng lớn của vũ trụ là vô hạn.
Phủ định
Her dedication to the project was not immeasurable; it was clearly evident.
Sự cống hiến của cô ấy cho dự án không phải là vô hạn; nó đã được thể hiện rõ ràng.
Nghi vấn
Is the love a parent has for their child immeasurable?
Tình yêu mà cha mẹ dành cho con cái có phải là vô bờ bến không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to think the universe's vastness was immeasurable.
Mọi người từng nghĩ rằng sự rộng lớn của vũ trụ là không thể đo lường được.
Phủ định
Scientists didn't use to believe that dark matter had an immeasurable impact on galaxy formation.
Các nhà khoa học đã từng không tin rằng vật chất tối có một tác động không thể đo lường được đối với sự hình thành của các thiên hà.
Nghi vấn
Did they use to consider her talent immeasurable?
Họ đã từng coi tài năng của cô ấy là vô giá/không thể đo đếm được phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)