immediacy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immediacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất trực tiếp và tức thời, tạo ra sự liên quan trực tiếp và ngay lập tức với điều gì đó, làm nảy sinh cảm giác cấp bách hoặc phấn khích.
Definition (English Meaning)
The quality of bringing one into direct and instant involvement with something, giving rise to a sense of urgency or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Immediacy'
-
"The immediacy of the news report shocked the nation."
"Tính chất trực tiếp của bản tin đã gây sốc cho cả nước."
-
"Social media thrives on immediacy."
"Mạng xã hội phát triển mạnh nhờ tính trực tiếp."
-
"The doctor emphasized the immediacy of treatment."
"Bác sĩ nhấn mạnh tính cấp thiết của việc điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immediacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immediacy
- Adjective: immediate
- Adverb: immediately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immediacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Immediacy nhấn mạnh sự thiếu vắng của các trung gian hoặc độ trễ. Nó thường được dùng để mô tả trải nghiệm sống động, chân thực và có tác động mạnh mẽ. So với 'promptness' (sự nhanh chóng), immediacy mang tính chất cảm xúc và trải nghiệm nhiều hơn là chỉ đơn thuần là tốc độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ tính chất trực tiếp của cái gì đó: ‘the immediacy of the threat’ (tính cấp bách của mối đe dọa). 'In' có thể được sử dụng để chỉ sự tham gia trực tiếp vào một hoạt động nào đó: ‘experiencing the immediacy in live performance’ (trải nghiệm sự trực tiếp trong buổi biểu diễn trực tiếp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immediacy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the response was immediate calmed the situation.
|
Việc phản hồi ngay lập tức đã xoa dịu tình hình. |
| Phủ định |
Whether the news would be delivered immediately was not the company's main concern.
|
Việc tin tức có được chuyển phát ngay lập tức hay không không phải là mối quan tâm chính của công ty. |
| Nghi vấn |
Why the answer needed to have such immediacy was never fully explained.
|
Tại sao câu trả lời cần phải có tính cấp thiết như vậy thì không bao giờ được giải thích đầy đủ. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news channel will be reporting the immediate aftermath of the storm all day tomorrow.
|
Kênh tin tức sẽ tường thuật về hậu quả ngay lập tức của cơn bão cả ngày mai. |
| Phủ định |
The company won't be addressing the issue with such immediacy in the upcoming meeting.
|
Công ty sẽ không giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng như vậy trong cuộc họp sắp tới. |
| Nghi vấn |
Will they be dealing with customer complaints immediately after the product launch?
|
Họ sẽ giải quyết các khiếu nại của khách hàng ngay lập tức sau khi ra mắt sản phẩm chứ? |