urgency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urgency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khẩn cấp; tính cấp bách; tầm quan trọng cấp thiết.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being urgent; pressing importance.
Ví dụ Thực tế với 'Urgency'
-
"The urgency of the matter demanded immediate action."
"Tính cấp bách của vấn đề đòi hỏi hành động ngay lập tức."
-
"There is a sense of urgency in his voice."
"Có một cảm giác khẩn trương trong giọng nói của anh ấy."
-
"The doctor stressed the urgency of the operation."
"Bác sĩ nhấn mạnh tính cấp thiết của ca phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urgency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urgency
- Adjective: urgent
- Adverb: urgently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urgency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Urgency' nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động ngay lập tức. Nó thường được dùng khi một tình huống đòi hỏi phải giải quyết nhanh chóng để tránh hậu quả tiêu cực. So với 'importance' (tầm quan trọng), 'urgency' mang tính chất thời gian hơn, thể hiện sự gấp rút. So với 'emergency' (tình huống khẩn cấp), 'urgency' có thể không nguy hiểm đến tính mạng nhưng vẫn cần được ưu tiên giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Urgency of' được dùng để chỉ sự khẩn cấp của một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'the urgency of the situation'. 'With urgency' được dùng để mô tả cách thức hành động, tức là hành động một cách khẩn trương. Ví dụ: 'He spoke with urgency.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urgency'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the patient needs urgent care is obvious to everyone.
|
Việc bệnh nhân cần được chăm sóc khẩn cấp là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether they understand the urgency of the situation is not clear.
|
Việc họ có hiểu được tính cấp bách của tình huống hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the response was handled so urgently remains a mystery.
|
Tại sao phản hồi được xử lý một cách khẩn trương như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor emphasized the urgency of the situation.
|
Bác sĩ nhấn mạnh tính cấp bách của tình huống. |
| Phủ định |
There isn't any urgency to complete this task today.
|
Không có sự khẩn cấp nào để hoàn thành nhiệm vụ này hôm nay. |
| Nghi vấn |
Is there any urgency in sending the documents immediately?
|
Có cần thiết phải gửi tài liệu ngay lập tức không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had understood the urgency of the situation, they would have acted more decisively.
|
Nếu họ đã hiểu được tính cấp bách của tình huống, họ đã hành động quyết đoán hơn. |
| Phủ định |
If the delivery had not been so urgent, we would not have paid extra for express shipping.
|
Nếu việc giao hàng không quá gấp, chúng tôi đã không trả thêm phí cho vận chuyển nhanh. |
| Nghi vấn |
Would you have prioritized the project if you had known how urgently it was needed?
|
Bạn có ưu tiên dự án nếu bạn biết nó cần thiết khẩn cấp đến mức nào không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The urgency of the situation demanded immediate action.
|
Sự cấp bách của tình huống đòi hỏi hành động ngay lập tức. |
| Phủ định |
There wasn't any urgency in his voice when he told me the news.
|
Không có sự khẩn trương nào trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy kể cho tôi tin tức. |
| Nghi vấn |
Why did he speak so urgently about the matter?
|
Tại sao anh ấy nói một cách khẩn trương về vấn đề đó? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The message was urgently delivered.
|
Tin nhắn đã được gửi đi một cách khẩn trương. |
| Phủ định |
Isn't it urgent that we leave now?
|
Không phải là khẩn cấp sao khi chúng ta rời đi ngay bây giờ? |
| Nghi vấn |
Is there any urgency in this matter?
|
Có sự khẩn cấp nào trong vấn đề này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor's urgency in treating the patient saved his life.
|
Sự khẩn trương của bác sĩ trong việc điều trị bệnh nhân đã cứu sống anh ấy. |
| Phủ định |
The company's lack of urgency in addressing the customer complaints led to a decline in sales.
|
Việc công ty thiếu khẩn trương trong việc giải quyết các khiếu nại của khách hàng đã dẫn đến sự sụt giảm doanh số. |
| Nghi vấn |
Is the manager's urgent request for the report due today?
|
Yêu cầu khẩn cấp của người quản lý về báo cáo có phải đến hạn hôm nay không? |