(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immersive
C1

immersive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đắm chìm gây ấn tượng mạnh cho cảm giác như thật thực tế ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immersive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra một cảm giác mạnh mẽ rằng bạn hoàn toàn đắm chìm vào một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Producing a strong feeling that you are completely involved in something.

Ví dụ Thực tế với 'Immersive'

  • "The new game offers an immersive experience, making players feel like they are actually in the game world."

    "Trò chơi mới mang lại trải nghiệm đắm chìm, khiến người chơi cảm thấy như họ đang thực sự ở trong thế giới trò chơi."

  • "The museum provides an immersive exhibition on ancient Egypt."

    "Bảo tàng cung cấp một triển lãm đắm chìm về Ai Cập cổ đại."

  • "The immersive language learning program helped me improve my fluency quickly."

    "Chương trình học ngôn ngữ đắm chìm đã giúp tôi cải thiện khả năng lưu loát một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immersive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: immersive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt, nông cạn)
detached(tách rời, không liên quan)

Từ liên quan (Related Words)

virtual reality(thực tế ảo)
augmented reality(thực tế tăng cường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Giáo dục Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Immersive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immersive' nhấn mạnh đến sự tham gia, đắm mình hoàn toàn trong một trải nghiệm. Nó thường được sử dụng để mô tả các công nghệ hoặc môi trường mà người dùng cảm thấy như họ đang thực sự ở trong đó. So với 'engaging' (hấp dẫn), 'immersive' mang tính chất sâu sắc và toàn diện hơn. 'Engaging' chỉ đơn giản là thu hút sự chú ý, trong khi 'immersive' tạo ra một thế giới ảo hoặc thực tế mà người dùng có thể tương tác và trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘Immersive in’ được sử dụng khi mô tả sự đắm chìm vào một lĩnh vực, hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'The students were immersive in their studies.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immersive'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's new exhibit is truly immersive.
Triển lãm mới của bảo tàng thực sự mang tính trải nghiệm.
Phủ định
The game is not immersive because the graphics are outdated.
Trò chơi không mang tính trải nghiệm vì đồ họa đã lỗi thời.
Nghi vấn
Is the virtual reality experience immersive enough to feel real?
Trải nghiệm thực tế ảo có đủ tính trải nghiệm để cảm thấy như thật không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had created an immersive experience for the visitors before the exhibition opened.
Họ đã tạo ra một trải nghiệm nhập vai cho khách tham quan trước khi triển lãm mở cửa.
Phủ định
She had not expected the game to be so immersive before she started playing it.
Cô ấy đã không mong đợi trò chơi lại nhập vai đến vậy trước khi bắt đầu chơi nó.
Nghi vấn
Had the developers designed an immersive environment before the users began their simulations?
Các nhà phát triển đã thiết kế một môi trường nhập vai trước khi người dùng bắt đầu các mô phỏng của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)