(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engrossing
C1

engrossing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hấp dẫn lôi cuốn cuốn hút say mê mê hoặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engrossing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút hoàn toàn sự chú ý hoặc quan tâm của ai đó.

Definition (English Meaning)

Completely captivating; absorbing all one's attention or interest.

Ví dụ Thực tế với 'Engrossing'

  • "The novel was so engrossing that I stayed up all night reading it."

    "Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đến nỗi tôi thức cả đêm để đọc nó."

  • "The movie was an engrossing thriller that kept me on the edge of my seat."

    "Bộ phim là một bộ phim kinh dị hấp dẫn khiến tôi phải ngồi trên mép ghế."

  • "She found the research so engrossing that she lost all track of time."

    "Cô ấy thấy nghiên cứu hấp dẫn đến nỗi cô ấy quên hết cả thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engrossing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: engrossing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
dull(tẻ nhạt)
tedious(buồn tẻ, chán ngắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Engrossing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'engrossing' thường được sử dụng để mô tả một trải nghiệm hoặc một cái gì đó thú vị đến mức bạn quên hết mọi thứ xung quanh. Nó mạnh hơn các từ như 'interesting' hoặc 'appealing'. Nó mang sắc thái của sự đắm chìm, hòa mình vào. So sánh với 'absorbing' (hấp thụ), 'fascinating' (quyến rũ), 'gripping' (hồi hộp). 'Absorbing' nhấn mạnh khả năng thu hút sự chú ý, 'fascinating' nhấn mạnh sự thú vị và độc đáo, 'gripping' thường được dùng cho những câu chuyện kịch tính, còn 'engrossing' nhấn mạnh sự toàn diện của sự thu hút, chiếm trọn tâm trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engrossing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The book must be engrossing because she can't put it down.
Cuốn sách hẳn là rất hấp dẫn vì cô ấy không thể đặt nó xuống.
Phủ định
The lecture shouldn't be engrossing if everyone is falling asleep.
Bài giảng hẳn không hấp dẫn nếu mọi người đều ngủ gật.
Nghi vấn
Could the movie be engrossing enough to make me forget my problems?
Liệu bộ phim có đủ hấp dẫn để khiến tôi quên đi những vấn đề của mình không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She found herself engrossed in the novel.
Cô ấy thấy mình hoàn toàn đắm chìm trong cuốn tiểu thuyết.
Phủ định
They didn't find it engrossing at all.
Họ hoàn toàn không thấy nó hấp dẫn.
Nghi vấn
Did you find yourself engrossed by it?
Bạn có thấy mình bị cuốn hút bởi nó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engrossing novel held her attention for hours, didn't it?
Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của cô ấy hàng giờ, đúng không?
Phủ định
The lecture wasn't engrossing, was it?
Bài giảng không hấp dẫn, phải không?
Nghi vấn
The movie is engrossing, isn't it?
Bộ phim rất hấp dẫn, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie was engrossing, and I watched it twice.
Bộ phim rất hấp dẫn, và tôi đã xem nó hai lần.
Phủ định
The book wasn't engrossing; I couldn't finish it.
Cuốn sách không hấp dẫn; tôi không thể đọc hết nó.
Nghi vấn
Was the lecture engrossing, or did you fall asleep?
Bài giảng có hấp dẫn không, hay bạn đã ngủ gật?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The novel is engrossing.
Cuốn tiểu thuyết rất hấp dẫn.
Phủ định
The lecture is not engrossing.
Bài giảng không hấp dẫn.
Nghi vấn
Is the film engrossing?
Bộ phim có hấp dẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)