engrossing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engrossing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút hoàn toàn sự chú ý hoặc quan tâm của ai đó.
Definition (English Meaning)
Completely captivating; absorbing all one's attention or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Engrossing'
-
"The novel was so engrossing that I stayed up all night reading it."
"Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đến nỗi tôi thức cả đêm để đọc nó."
-
"The movie was an engrossing thriller that kept me on the edge of my seat."
"Bộ phim là một bộ phim kinh dị hấp dẫn khiến tôi phải ngồi trên mép ghế."
-
"She found the research so engrossing that she lost all track of time."
"Cô ấy thấy nghiên cứu hấp dẫn đến nỗi cô ấy quên hết cả thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engrossing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: engrossing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engrossing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'engrossing' thường được sử dụng để mô tả một trải nghiệm hoặc một cái gì đó thú vị đến mức bạn quên hết mọi thứ xung quanh. Nó mạnh hơn các từ như 'interesting' hoặc 'appealing'. Nó mang sắc thái của sự đắm chìm, hòa mình vào. So sánh với 'absorbing' (hấp thụ), 'fascinating' (quyến rũ), 'gripping' (hồi hộp). 'Absorbing' nhấn mạnh khả năng thu hút sự chú ý, 'fascinating' nhấn mạnh sự thú vị và độc đáo, 'gripping' thường được dùng cho những câu chuyện kịch tính, còn 'engrossing' nhấn mạnh sự toàn diện của sự thu hút, chiếm trọn tâm trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engrossing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The book must be engrossing because she can't put it down.
|
Cuốn sách hẳn là rất hấp dẫn vì cô ấy không thể đặt nó xuống. |
| Phủ định |
The lecture shouldn't be engrossing if everyone is falling asleep.
|
Bài giảng hẳn không hấp dẫn nếu mọi người đều ngủ gật. |
| Nghi vấn |
Could the movie be engrossing enough to make me forget my problems?
|
Liệu bộ phim có đủ hấp dẫn để khiến tôi quên đi những vấn đề của mình không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found herself engrossed in the novel.
|
Cô ấy thấy mình hoàn toàn đắm chìm trong cuốn tiểu thuyết. |
| Phủ định |
They didn't find it engrossing at all.
|
Họ hoàn toàn không thấy nó hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Did you find yourself engrossed by it?
|
Bạn có thấy mình bị cuốn hút bởi nó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engrossing novel held her attention for hours, didn't it?
|
Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của cô ấy hàng giờ, đúng không? |
| Phủ định |
The lecture wasn't engrossing, was it?
|
Bài giảng không hấp dẫn, phải không? |
| Nghi vấn |
The movie is engrossing, isn't it?
|
Bộ phim rất hấp dẫn, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie was engrossing, and I watched it twice.
|
Bộ phim rất hấp dẫn, và tôi đã xem nó hai lần. |
| Phủ định |
The book wasn't engrossing; I couldn't finish it.
|
Cuốn sách không hấp dẫn; tôi không thể đọc hết nó. |
| Nghi vấn |
Was the lecture engrossing, or did you fall asleep?
|
Bài giảng có hấp dẫn không, hay bạn đã ngủ gật? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The novel is engrossing.
|
Cuốn tiểu thuyết rất hấp dẫn. |
| Phủ định |
The lecture is not engrossing.
|
Bài giảng không hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Is the film engrossing?
|
Bộ phim có hấp dẫn không? |