immobilized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immobilized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị làm cho không thể di chuyển hoặc hoạt động bình thường.
Definition (English Meaning)
Prevented from moving or operating normally.
Ví dụ Thực tế với 'Immobilized'
-
"The injured hiker was immobilized by a broken leg."
"Người leo núi bị thương đã bị bất động do gãy chân."
-
"The strike immobilized the entire city."
"Cuộc đình công đã làm tê liệt toàn bộ thành phố."
-
"He was completely immobilized by fear."
"Anh ta hoàn toàn bị bất động vì sợ hãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immobilized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: immobilize
- Adjective: immobilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immobilized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'immobilized' thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người, vật hoặc hệ thống nào đó khi chúng bị hạn chế khả năng di chuyển hoặc hoạt động. Sắc thái của từ nhấn mạnh sự thụ động, bị động do một tác động nào đó từ bên ngoài (ví dụ: bị thương, bị hỏng, bị phong tỏa...). Nó khác với các từ như 'static' (tĩnh) hay 'stationary' (đứng yên) vì những từ này chỉ đơn giản mô tả trạng thái không di chuyển, không nhất thiết hàm ý về một tác động khiến nó trở nên như vậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Immobilized by' thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự bất động. Ví dụ: 'The city was immobilized by the snowstorm.' ('Immobilized with' thường dùng để mô tả tình trạng bị bất động do cảm xúc hoặc một trạng thái tinh thần nào đó. Ví dụ: 'She was immobilized with fear.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immobilized'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police decided to immobilize the car to prevent the suspect from escaping.
|
Cảnh sát quyết định làm bất động chiếc xe để ngăn chặn nghi phạm trốn thoát. |
| Phủ định |
He chose not to immobilize his investment portfolio despite the market volatility.
|
Anh ấy đã chọn không làm bất động danh mục đầu tư của mình mặc dù thị trường biến động. |
| Nghi vấn |
Why did they have to immobilize the entire factory during the safety drill?
|
Tại sao họ phải làm bất động toàn bộ nhà máy trong cuộc diễn tập an toàn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident immobilized the car.
|
Tai nạn đã làm chiếc xe bất động. |
| Phủ định |
Seldom have I felt so immobilized by fear.
|
Hiếm khi tôi cảm thấy bất động vì sợ hãi như vậy. |
| Nghi vấn |
Were the victims immobilized after the earthquake?
|
Các nạn nhân có bị bất động sau trận động đất không? |