(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immortal
C1

immortal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bất tử vĩnh sinh trường sinh bất lão
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immortal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất tử; sống mãi mãi; không bao giờ chết hoặc suy tàn.

Definition (English Meaning)

Living forever; never dying or decaying.

Ví dụ Thực tế với 'Immortal'

  • "The ancient Greeks believed that the gods were immortal."

    "Người Hy Lạp cổ đại tin rằng các vị thần là bất tử."

  • "Shakespeare's works have made him immortal."

    "Các tác phẩm của Shakespeare đã khiến ông trở nên bất tử."

  • "The legend tells of an immortal warrior."

    "Truyền thuyết kể về một chiến binh bất tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immortal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

everlasting(vĩnh cửu)
eternal(vĩnh viễn) undying(bất diệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

mortal(tử sinh, có thể chết)
temporary(tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

divine(thần thánh)
legendary(huyền thoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Immortal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immortal' thường được dùng để miêu tả các vị thần, nhân vật huyền thoại, hoặc các tác phẩm nghệ thuật có giá trị vĩnh cửu. Nó mang sắc thái trang trọng, thiêng liêng hơn so với 'undying' (bất diệt) hay 'eternal' (vĩnh cửu). 'Undying' thường nhấn mạnh sự tiếp tục tồn tại, còn 'eternal' nhấn mạnh tính vĩnh viễn về mặt thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘Immortal in’ thường dùng để chỉ sự bất tử về mặt danh tiếng, thành tích. Ví dụ: 'He became immortal in the history of science.' ‘Immortal to’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự bất tử đối với một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'His love was immortal to her memory.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immortal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)