eternal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eternal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài hoặc tồn tại mãi mãi; không có điểm kết thúc hoặc bắt đầu.
Definition (English Meaning)
Lasting or existing forever; without end or beginning.
Ví dụ Thực tế với 'Eternal'
-
"The artist sought to capture the eternal beauty of nature in his paintings."
"Người nghệ sĩ tìm cách nắm bắt vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên trong những bức tranh của mình."
-
"Many religions promise eternal life after death."
"Nhiều tôn giáo hứa hẹn cuộc sống vĩnh cửu sau khi chết."
-
"The hope for eternal peace motivates many to work towards global understanding."
"Hy vọng về hòa bình vĩnh cửu thúc đẩy nhiều người làm việc hướng tới sự hiểu biết toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eternal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eternal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eternal' thường mang sắc thái trang trọng và được sử dụng để mô tả những khái niệm trừu tượng như tình yêu, linh hồn, sự thật hoặc các thực thể siêu nhiên như Thượng đế. Nó nhấn mạnh tính vĩnh cửu, bất biến và không bị giới hạn bởi thời gian. So với 'everlasting', 'eternal' có ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự vĩnh cửu hoàn toàn, trong khi 'everlasting' có thể ám chỉ một khoảng thời gian rất dài nhưng vẫn có thể có điểm bắt đầu (ví dụ, 'everlasting love' - tình yêu vĩnh cửu). 'Perpetual' thường được dùng để mô tả những thứ lặp đi lặp lại liên tục, không nhất thiết phải vĩnh cửu (ví dụ, 'perpetual motion' - chuyển động vĩnh cửu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In eternal’ thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc điều kiện vĩnh cửu (ví dụ: 'in eternal bliss' - trong hạnh phúc vĩnh cửu). ‘For eternal’ ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ mục đích hoặc khoảng thời gian vĩnh cửu (ví dụ: 'for eternal life' - cho cuộc sống vĩnh cửu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eternal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.