undying
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống hoặc kéo dài mãi mãi; không bao giờ chết hoặc ngừng lại.
Definition (English Meaning)
Living or lasting forever; never dying or ceasing.
Ví dụ Thực tế với 'Undying'
-
"His undying love for her was evident in everything he did."
"Tình yêu bất diệt của anh dành cho cô ấy thể hiện rõ trong mọi việc anh làm."
-
"The novel tells a story of undying friendship between two women."
"Cuốn tiểu thuyết kể về một tình bạn bất diệt giữa hai người phụ nữ."
-
"He vowed undying loyalty to the king."
"Anh thề trung thành tuyệt đối với nhà vua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những tình cảm, lòng trung thành, hoặc sự ngưỡng mộ mãnh liệt và vĩnh cửu. Khác với 'immortal' (bất tử) ở chỗ 'undying' nhấn mạnh sự tiếp diễn không ngừng, trong khi 'immortal' nhấn mạnh khả năng không chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undying'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poet will be writing about his undying love for her.
|
Nhà thơ sẽ viết về tình yêu bất diệt của anh dành cho cô ấy. |
| Phủ định |
She won't be feeling undying gratitude towards him if he betrays her trust.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy lòng biết ơn vô bờ bến đối với anh ta nếu anh ta phản bội lòng tin của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will they be singing about their undying friendship for years to come?
|
Liệu họ sẽ hát về tình bạn bất diệt của họ trong nhiều năm tới chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been cherishing undying love for him for ten years by the time he returns.
|
Cô ấy sẽ đã và vẫn đang trân trọng tình yêu bất diệt dành cho anh ấy trong mười năm vào thời điểm anh ấy trở về. |
| Phủ định |
They won't have been maintaining undying loyalty to the company if the new management continues its policies.
|
Họ sẽ không còn duy trì lòng trung thành bất diệt với công ty nếu ban quản lý mới tiếp tục các chính sách của mình. |
| Nghi vấn |
Will he have been feeling undying gratitude towards her for saving his life all these years?
|
Liệu anh ấy có luôn cảm thấy lòng biết ơn bất diệt đối với cô ấy vì đã cứu mạng anh ấy trong suốt những năm qua không? |