(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undying
C1

undying

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất diệt vĩnh cửu mãi mãi không phai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống hoặc kéo dài mãi mãi; không bao giờ chết hoặc ngừng lại.

Definition (English Meaning)

Living or lasting forever; never dying or ceasing.

Ví dụ Thực tế với 'Undying'

  • "His undying love for her was evident in everything he did."

    "Tình yêu bất diệt của anh dành cho cô ấy thể hiện rõ trong mọi việc anh làm."

  • "The novel tells a story of undying friendship between two women."

    "Cuốn tiểu thuyết kể về một tình bạn bất diệt giữa hai người phụ nữ."

  • "He vowed undying loyalty to the king."

    "Anh thề trung thành tuyệt đối với nhà vua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

devotion(sự tận tâm)
loyalty(lòng trung thành)
admiration(sự ngưỡng mộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tình cảm

Ghi chú Cách dùng 'Undying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những tình cảm, lòng trung thành, hoặc sự ngưỡng mộ mãnh liệt và vĩnh cửu. Khác với 'immortal' (bất tử) ở chỗ 'undying' nhấn mạnh sự tiếp diễn không ngừng, trong khi 'immortal' nhấn mạnh khả năng không chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undying'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poet will be writing about his undying love for her.
Nhà thơ sẽ viết về tình yêu bất diệt của anh dành cho cô ấy.
Phủ định
She won't be feeling undying gratitude towards him if he betrays her trust.
Cô ấy sẽ không cảm thấy lòng biết ơn vô bờ bến đối với anh ta nếu anh ta phản bội lòng tin của cô ấy.
Nghi vấn
Will they be singing about their undying friendship for years to come?
Liệu họ sẽ hát về tình bạn bất diệt của họ trong nhiều năm tới chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been cherishing undying love for him for ten years by the time he returns.
Cô ấy sẽ đã và vẫn đang trân trọng tình yêu bất diệt dành cho anh ấy trong mười năm vào thời điểm anh ấy trở về.
Phủ định
They won't have been maintaining undying loyalty to the company if the new management continues its policies.
Họ sẽ không còn duy trì lòng trung thành bất diệt với công ty nếu ban quản lý mới tiếp tục các chính sách của mình.
Nghi vấn
Will he have been feeling undying gratitude towards her for saving his life all these years?
Liệu anh ấy có luôn cảm thấy lòng biết ơn bất diệt đối với cô ấy vì đã cứu mạng anh ấy trong suốt những năm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)