(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immunology
C1

immunology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

miễn dịch học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành sinh học và y học nghiên cứu về hệ miễn dịch.

Definition (English Meaning)

The branch of biology and medicine concerned with immunity.

Ví dụ Thực tế với 'Immunology'

  • "Immunology is a rapidly advancing field with implications for treating a wide range of diseases."

    "Miễn dịch học là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng, có ý nghĩa đối với việc điều trị nhiều loại bệnh."

  • "She is a professor of immunology at Harvard Medical School."

    "Cô ấy là giáo sư ngành miễn dịch học tại Trường Y Harvard."

  • "The new drug works by stimulating the body's immunology."

    "Loại thuốc mới hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immunology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immunology
  • Adjective: immunological
  • Adverb: immunologically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

immunity(khả năng miễn dịch)
immune system(hệ miễn dịch)
antibody(kháng thể) antigen(kháng nguyên)
vaccine(vắc-xin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Immunology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Immunology nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của hệ miễn dịch, các rối loạn liên quan đến hệ miễn dịch (bệnh tự miễn, suy giảm miễn dịch, dị ứng) và các phương pháp điều trị liên quan đến miễn dịch (ví dụ: vắc xin). Immunology khác với vi sinh vật học (microbiology), mặc dù cả hai lĩnh vực có liên quan chặt chẽ với nhau vì hệ miễn dịch thường phản ứng với vi sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in immunology' thường được dùng để chỉ một khía cạnh, lĩnh vực cụ thể trong immunology. Ví dụ: 'recent advances in immunology'. 'of immunology' được sử dụng để chỉ các đặc điểm, tính chất thuộc về immunology. Ví dụ: 'the principles of immunology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunology'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The immunological mechanisms are being studied in detail.
Các cơ chế miễn dịch học đang được nghiên cứu chi tiết.
Phủ định
Immunology was not considered a core subject until recently.
Miễn dịch học đã không được coi là một môn học cốt lõi cho đến gần đây.
Nghi vấn
Will immunological research be funded adequately in the future?
Liệu các nghiên cứu miễn dịch học có được tài trợ đầy đủ trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)