(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antibody
C1

antibody

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kháng thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antibody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein trong máu được sản xuất để đáp ứng và chống lại một kháng nguyên cụ thể.

Definition (English Meaning)

A blood protein produced in response to and counteracting a specific antigen.

Ví dụ Thực tế với 'Antibody'

  • "The body produces antibodies to fight off infection."

    "Cơ thể sản xuất kháng thể để chống lại nhiễm trùng."

  • "The vaccine helps the body develop antibodies."

    "Vắc-xin giúp cơ thể phát triển kháng thể."

  • "Monoclonal antibodies are used in cancer therapy."

    "Kháng thể đơn dòng được sử dụng trong điều trị ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antibody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antibody
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

antigen(kháng nguyên)
immune system(hệ miễn dịch)
vaccine(vắc-xin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antibody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antibodies, còn được gọi là immunoglobulin (Ig), là các protein glycoprotein được sản xuất bởi các tế bào plasma (một loại tế bào bạch cầu) để chống lại các kháng nguyên. Mỗi kháng thể thường đặc hiệu cho một kháng nguyên. Kháng thể liên kết với kháng nguyên, làm cho nó vô hại hoặc đánh dấu nó để tiêu diệt bởi các tế bào miễn dịch khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch thích ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

Khi dùng 'to', nó thường chỉ sự phản ứng của cơ thể với một chất (ví dụ: 'production of antibodies to a virus'). Khi dùng 'against', nó chỉ sự chống lại hoặc bảo vệ khỏi một tác nhân gây bệnh (ví dụ: 'antibodies against the flu').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antibody'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body's defense mechanism is complex: it produces antibodies to fight off infections.
Cơ chế phòng vệ của cơ thể rất phức tạp: nó sản xuất kháng thể để chống lại nhiễm trùng.
Phủ định
The test results were inconclusive: the patient didn't show a significant level of antibodies.
Kết quả xét nghiệm không thuyết phục: bệnh nhân không cho thấy mức kháng thể đáng kể.
Nghi vấn
Is vaccination crucial for public health: does it stimulate antibody production effectively?
Tiêm chủng có quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng không: nó có kích thích sản xuất kháng thể một cách hiệu quả không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body produces antibodies to fight off infection.
Cơ thể sản xuất kháng thể để chống lại nhiễm trùng.
Phủ định
A person without antibodies is more susceptible to diseases.
Một người không có kháng thể dễ mắc bệnh hơn.
Nghi vấn
Do antibodies protect us from future infections?
Kháng thể có bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh nhiễm trùng trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)