impairing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impairing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm suy yếu hoặc làm hư hại cái gì đó, đặc biệt là một khả năng hoặc chức năng của con người.
Definition (English Meaning)
Weakening or damaging something, especially a human faculty or function.
Ví dụ Thực tế với 'Impairing'
-
"The heavy drinking was clearly impairing his judgment."
"Việc uống rượu quá nhiều rõ ràng đang làm suy giảm khả năng phán đoán của anh ta."
-
"Smoking is impairing his health."
"Hút thuốc lá đang làm suy giảm sức khỏe của anh ấy."
-
"The accident left her with impaired vision."
"Tai nạn đã khiến cô ấy bị suy giảm thị lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impairing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impair
- Adjective: impaired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impairing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự suy giảm về chất lượng, chức năng hoặc khả năng của một vật thể, một hệ thống hoặc một cơ quan, giác quan của con người. Khác với 'damaging' (gây thiệt hại, phá hoại) ở chỗ 'impairing' nhấn mạnh vào sự suy yếu chức năng hơn là gây ra thiệt hại vật chất. So với 'weakening' (làm yếu đi), 'impairing' mang tính nghiêm trọng hơn, thường chỉ sự suy giảm đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impairing of' thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'impairing of vision' (suy giảm thị lực). 'Impairing to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ tác động gây suy giảm đến một cái gì đó. Ví dụ: 'Activities impairing to your health' (Các hoạt động gây suy giảm sức khỏe của bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impairing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.