(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impairing
C1

impairing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

làm suy yếu gây tổn hại làm suy giảm gây ảnh hưởng xấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impairing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm suy yếu hoặc làm hư hại cái gì đó, đặc biệt là một khả năng hoặc chức năng của con người.

Definition (English Meaning)

Weakening or damaging something, especially a human faculty or function.

Ví dụ Thực tế với 'Impairing'

  • "The heavy drinking was clearly impairing his judgment."

    "Việc uống rượu quá nhiều rõ ràng đang làm suy giảm khả năng phán đoán của anh ta."

  • "Smoking is impairing his health."

    "Hút thuốc lá đang làm suy giảm sức khỏe của anh ấy."

  • "The accident left her with impaired vision."

    "Tai nạn đã khiến cô ấy bị suy giảm thị lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impairing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impair
  • Adjective: impaired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

damaging(gây thiệt hại)
weakening(làm suy yếu)
harming(gây hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

improving(cải thiện)
enhancing(nâng cao)
strengthening(tăng cường)

Từ liên quan (Related Words)

disability(khuyết tật)
deterioration(sự suy thoái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Impairing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự suy giảm về chất lượng, chức năng hoặc khả năng của một vật thể, một hệ thống hoặc một cơ quan, giác quan của con người. Khác với 'damaging' (gây thiệt hại, phá hoại) ở chỗ 'impairing' nhấn mạnh vào sự suy yếu chức năng hơn là gây ra thiệt hại vật chất. So với 'weakening' (làm yếu đi), 'impairing' mang tính nghiêm trọng hơn, thường chỉ sự suy giảm đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Impairing of' thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'impairing of vision' (suy giảm thị lực). 'Impairing to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ tác động gây suy giảm đến một cái gì đó. Ví dụ: 'Activities impairing to your health' (Các hoạt động gây suy giảm sức khỏe của bạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impairing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)